Đối đầu Chabab Atlas Khenifra vs MCO Mouloudia Oujda, 22h00 ngày 10/5
Kết quả Chabab Atlas Khenifra vs MCO Mouloudia Oujda
Đối đầu Chabab Atlas Khenifra vs MCO Mouloudia Oujda
Phong độ Chabab Atlas Khenifra gần đây
Phong độ MCO Mouloudia Oujda gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: Chabab Atlas Khenifra vs MCO Mouloudia Oujda
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chabab Atlas Khenifra vs MCO Mouloudia Oujda trước đây
-
08/01/2025MCO Mouloudia Oujda4 - 0Chabab Atlas Khenifra1 - 0L
-
17/05/2014MCO Mouloudia Oujda0 - 0Chabab Atlas Khenifra0 - 0D
-
12/01/2014Chabab Atlas Khenifra4 - 0MCO Mouloudia Oujda2 - 0W
-
09/05/2010Chabab Atlas Khenifra1 - 0MCO Mouloudia Oujda0 - 0W
-
27/12/2009MCO Mouloudia Oujda0 - 1Chabab Atlas Khenifra0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Chabab Atlas Khenifra vs MCO Mouloudia Oujda
- Thống kê lịch sử đối đầu Chabab Atlas Khenifra vs MCO Mouloudia Oujda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chabab Atlas Khenifra vs MCO Mouloudia Oujda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chabab Atlas Khenifra vs MCO Mouloudia Oujda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chabab Atlas Khenifra (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Chabab Atlas Khenifra (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chabab Atlas Khenifra thắng
Bại: là số trận Chabab Atlas Khenifra thua
Thắng: là số trận Chabab Atlas Khenifra thắng
Bại: là số trận Chabab Atlas Khenifra thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chabab Atlas Khenifra và MCO Mouloudia Oujda trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 27 | 13 | 11 | 3 | 39 | 19 | 20 | 50 | T H H B H T |
2 | Yacoub El Mansour | 27 | 13 | 8 | 6 | 47 | 33 | 14 | 47 | T T T B T T |
3 | Raja de Beni Mellal | 27 | 11 | 13 | 3 | 35 | 18 | 17 | 46 | H H T T H H |
4 | Olympique Dcheira | 27 | 11 | 10 | 6 | 39 | 26 | 13 | 43 | H H H T T H |
5 | Wydad Fes | 27 | 10 | 6 | 11 | 29 | 30 | -1 | 36 | B T T H B T |
6 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 27 | 6 | 16 | 5 | 28 | 25 | 3 | 34 | H H H T H T |
7 | Racing Casablanca | 27 | 8 | 9 | 10 | 34 | 38 | -4 | 33 | H H B H T H |
8 | Stade Marocain du Rabat | 27 | 7 | 12 | 8 | 27 | 31 | -4 | 33 | H B B B H B |
9 | Chabab Ben Guerir | 27 | 7 | 11 | 9 | 21 | 28 | -7 | 32 | H H B B B T |
10 | USM Oujda | 27 | 7 | 11 | 9 | 22 | 38 | -16 | 32 | B B B B H B |
11 | MCO Mouloudia Oujda | 27 | 6 | 13 | 8 | 24 | 29 | -5 | 31 | H T H T H H |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 27 | 5 | 16 | 6 | 19 | 25 | -6 | 31 | H H H T H B |
13 | KAC de Kenitra | 27 | 4 | 17 | 6 | 25 | 28 | -3 | 29 | H B H B H H |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 27 | 5 | 12 | 10 | 21 | 26 | -5 | 27 | H H H T B B |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 27 | 5 | 11 | 11 | 22 | 32 | -10 | 26 | H B T T H B |
16 | RCOZ Oued Zem | 27 | 3 | 14 | 10 | 22 | 28 | -6 | 23 | H T H B H H |
Upgrade Team
Cập nhật: