Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Khoromkhon Club vs Erchim, 12h15 ngày 12/5
Kết quả Khoromkhon Club vs Erchim
Đối đầu Khoromkhon Club vs Erchim
Phong độ Khoromkhon Club gần đây
Phong độ Erchim gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Khoromkhon Club vs Erchim
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2025 12:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khoromkhon Club vs Erchim trước đây
-
23/03/2025Erchim0 - 0Khoromkhon Club0 - 0D
-
25/08/2024Khoromkhon Club0 - 4Erchim0 - 2L
-
19/05/2024Khoromkhon Club3 - 2Erchim2 - 0W
-
31/03/2024Erchim3 - 2Khoromkhon Club2 - 0L
-
22/08/2023Khoromkhon Club2 - 3Erchim0 - 1L
-
17/05/2023Khoromkhon Club2 - 3Erchim2 - 2L
-
03/04/2023Erchim6 - 1Khoromkhon Club2 - 1L
-
04/09/2022Khoromkhon Club1 - 6Erchim1 - 1L
-
27/09/2021Khoromkhon Club0 - 2Erchim0 - 1L
-
22/08/2021Erchim3 - 1Khoromkhon Club1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Khoromkhon Club vs Erchim
- Thống kê lịch sử đối đầu Khoromkhon Club vs Erchim: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khoromkhon Club vs Erchim: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khoromkhon Club vs Erchim: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khoromkhon Club (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Khoromkhon Club (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khoromkhon Club thắng
Bại: là số trận Khoromkhon Club thua
Thắng: là số trận Khoromkhon Club thắng
Bại: là số trận Khoromkhon Club thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khoromkhon Club và Erchim trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 16 | 11 | 3 | 2 | 52 | 8 | 44 | 36 | H T H T T T |
2 | Deren FC | 16 | 10 | 4 | 2 | 50 | 14 | 36 | 34 | T H T H T H |
3 | Khangarid Klub | 16 | 9 | 2 | 5 | 31 | 20 | 11 | 29 | H T T B T H |
4 | FC Ulaanbaatar | 16 | 8 | 4 | 4 | 35 | 21 | 14 | 28 | H T T T T B |
5 | Erchim | 16 | 7 | 6 | 3 | 44 | 18 | 26 | 27 | H H H B B H |
6 | Khoromkhon Club | 16 | 7 | 1 | 8 | 33 | 34 | -1 | 22 | H T B T B B |
7 | Hunters FC | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 27 | -5 | 17 | H B B H T H |
8 | Khovd | 16 | 3 | 3 | 10 | 36 | 37 | -1 | 12 | T B B B B H |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 16 | 3 | 3 | 10 | 30 | 34 | -4 | 12 | B B B H B H |
10 | Tuv Buganuud | 16 | 2 | 1 | 13 | 11 | 131 | -120 | 7 | B B T H B T |
Cập nhật: