Đối đầu Tuv Buganuud vs Hunters FC, 15h15 ngày 26/4
Kết quả Tuv Buganuud vs Hunters FC
Đối đầu Tuv Buganuud vs Hunters FC
Phong độ Tuv Buganuud gần đây
Phong độ Hunters FC gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Tuv Buganuud vs Hunters FC
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Hunters FC trước đây
-
16/10/2024Hunters FC9 - 0Tuv Buganuud4 - 0L
-
08/10/2021Hunters FC2 - 2Tuv Buganuud2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Tuv Buganuud vs Hunters FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Hunters FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Hunters FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Mông Cổ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Hunters FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tuv Buganuud (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tuv Buganuud (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tuv Buganuud thắng
Bại: là số trận Tuv Buganuud thua
Thắng: là số trận Tuv Buganuud thắng
Bại: là số trận Tuv Buganuud thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tuv Buganuud và Hunters FC trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 16 | 11 | 3 | 2 | 52 | 8 | 44 | 36 | H T H T T T |
2 | Deren FC | 16 | 10 | 4 | 2 | 50 | 14 | 36 | 34 | T H T H T H |
3 | Khangarid Klub | 16 | 9 | 2 | 5 | 31 | 20 | 11 | 29 | H T T B T H |
4 | FC Ulaanbaatar | 16 | 8 | 4 | 4 | 35 | 21 | 14 | 28 | H T T T T B |
5 | Erchim | 16 | 7 | 6 | 3 | 44 | 18 | 26 | 27 | H H H B B H |
6 | Khoromkhon Club | 16 | 7 | 1 | 8 | 33 | 34 | -1 | 22 | H T B T B B |
7 | Hunters FC | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 27 | -5 | 17 | H B B H T H |
8 | Khovd | 16 | 3 | 3 | 10 | 36 | 37 | -1 | 12 | T B B B B H |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 16 | 3 | 3 | 10 | 30 | 34 | -4 | 12 | B B B H B H |
10 | Tuv Buganuud | 16 | 2 | 1 | 13 | 11 | 131 | -120 | 7 | B B T H B T |
Cập nhật: