Đối đầu Skjervoy vs IF Floya, 21h00 ngày 03/5
Kết quả Skjervoy vs IF Floya
Đối đầu Skjervoy vs IF Floya
Phong độ Skjervoy gần đây
Phong độ IF Floya gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Skjervoy vs IF Floya
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Skjervoy vs IF Floya trước đây
-
13/04/2025Skjervoy2 - 1IF Floya1 - 0W
-
19/05/2022IF Floya1 - 2Skjervoy1 - 1W
-
27/09/2024IF Floya4 - 1Skjervoy1 - 0L
-
15/06/2024Skjervoy0 - 1IF Floya0 - 0L
-
19/08/2023Skjervoy1 - 1IF Floya0 - 0D
-
29/07/2023IF Floya0 - 3Skjervoy0 - 1W
-
23/09/2022IF Floya1 - 1Skjervoy0 - 1D
-
22/05/2022Skjervoy1 - 2IF Floya0 - 0L
-
24/08/2019IF Floya4 - 1Skjervoy1 - 0L
-
15/06/2019Skjervoy0 - 4IF Floya0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Skjervoy vs IF Floya
- Thống kê lịch sử đối đầu Skjervoy vs IF Floya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skjervoy vs IF Floya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 4 Nauy | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skjervoy vs IF Floya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skjervoy (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Skjervoy (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Skjervoy thắng
Bại: là số trận Skjervoy thua
Thắng: là số trận Skjervoy thắng
Bại: là số trận Skjervoy thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Skjervoy và IF Floya trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 10 | T T T H |
2 | Kvik Halden | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Fram Larvik | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 7 | T B H T |
4 | Pors Grenland B | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B T H |
5 | Orn-Horten | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 6 | B B T T |
6 | Odd Grenland 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | B T T B |
7 | Fredrikstad B | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 11 | -1 | 6 | B T B T |
8 | Stabaek B | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | T T B B |
9 | Grei | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 | H T B H |
10 | Drobak-Frogn IL | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 5 | H B T H |
11 | Oppsal | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | T B B H |
12 | Lokomotiv Oslo | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | B T B H |
13 | Flint | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 3 | T B B B |
14 | Ready | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B H B |
Cập nhật: