Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Asane Fotball vs Stabaek, 00h00 ngày 13/5
Kết quả Asane Fotball vs Stabaek
Đối đầu Asane Fotball vs Stabaek
Phong độ Asane Fotball gần đây
Phong độ Stabaek gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Asane Fotball vs Stabaek
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Asane Fotball vs Stabaek trước đây
-
27/08/2024Stabaek1 - 1Asane Fotball0 - 1D
-
27/04/2024Asane Fotball2 - 2Stabaek2 - 1D
-
03/10/2022Stabaek4 - 0Asane Fotball2 - 0L
-
19/04/2022Asane Fotball0 - 4Stabaek0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Asane Fotball vs Stabaek
- Thống kê lịch sử đối đầu Asane Fotball vs Stabaek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asane Fotball vs Stabaek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asane Fotball vs Stabaek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Asane Fotball (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Asane Fotball (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Asane Fotball thắng
Bại: là số trận Asane Fotball thua
Thắng: là số trận Asane Fotball thắng
Bại: là số trận Asane Fotball thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Asane Fotball và Stabaek trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Egersunds IK | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T T H |
3 | Kongsvinger | 5 | 3 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 10 | H T T T B |
4 | Start Kristiansand | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 | T T B T B H |
5 | Hodd | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | H B T B T T |
6 | Aalesund FK | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 6 | 3 | 9 | H T H H T |
7 | Sogndal | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 9 | B B T T T B |
8 | Ranheim IL | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | B B B T T T |
9 | Moss | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 14 | -4 | 9 | B T B T B T |
10 | Raufoss | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 | T H T B B H |
11 | Odd Grenland | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | T B T B H |
12 | Stabaek | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 7 | H T B B T |
13 | Asane Fotball | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | H B B H T |
14 | Lyn Oslo | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 7 | -3 | 3 | T B B B B B |
15 | Mjondalen IF | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 2 | B H H B B B |
16 | Skeid Oslo | 5 | 0 | 0 | 5 | 6 | 14 | -8 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: