Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Royal AM vs AmaZulu, 20h00 ngày 17/5
Kết quả Royal AM vs AmaZulu
Đối đầu Royal AM vs AmaZulu
Phong độ Royal AM gần đây
Phong độ AmaZulu gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Royal AM vs AmaZulu
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Royal AM vs AmaZulu trước đây
-
14/12/2024AmaZulu2 - 1Royal AM1 - 0L
-
29/12/2023AmaZulu3 - 0Royal AM3 - 0L
-
05/08/2023Royal AM0 - 0AmaZulu0 - 0D
-
26/02/2023AmaZulu1 - 1Royal AM0 - 0D
-
08/01/2023Royal AM2 - 0AmaZulu1 - 0W
-
24/04/2022Royal AM0 - 0AmaZulu0 - 0D
-
04/12/2021AmaZulu0 - 0Royal AM0 - 0D
-
02/02/2021AmaZulu4 - 3Royal AM1 - 1L
-
10/01/2021Royal AM1 - 1AmaZulu1 - 0D
-
23/02/2024AmaZulu1 - 0Royal AM0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Royal AM vs AmaZulu
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal AM vs AmaZulu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal AM vs AmaZulu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 9 | 1 | 5 | 3 |
Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal AM vs AmaZulu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal AM (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Royal AM (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Royal AM thắng
Bại: là số trận Royal AM thua
Thắng: là số trận Royal AM thắng
Bại: là số trận Royal AM thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Royal AM và AmaZulu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 28 | 24 | 1 | 3 | 65 | 14 | 51 | 73 | B T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 24 | 18 | 1 | 5 | 39 | 17 | 22 | 55 | T T B T T T |
3 | Sekhukhune United | 27 | 13 | 6 | 8 | 36 | 29 | 7 | 45 | B T T H T H |
4 | Stellenbosch FC | 26 | 12 | 8 | 6 | 32 | 20 | 12 | 44 | T B T T T B |
5 | TS Galaxy | 28 | 9 | 10 | 9 | 32 | 30 | 2 | 37 | T B H B H B |
6 | AmaZulu | 28 | 11 | 4 | 13 | 30 | 34 | -4 | 37 | B B T B T H |
7 | Polokwane City FC | 27 | 9 | 9 | 9 | 20 | 23 | -3 | 36 | B T B B H H |
8 | Kaizer Chiefs | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 33 | -7 | 31 | B B H H B B |
9 | Chippa United | 27 | 8 | 6 | 13 | 21 | 27 | -6 | 30 | H H B B B B |
10 | Richards Bay | 27 | 8 | 6 | 13 | 17 | 26 | -9 | 30 | T B B T B T |
11 | Magesi | 26 | 8 | 6 | 12 | 17 | 27 | -10 | 30 | B T T T T H |
12 | Marumo Gallants FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T T H H T |
13 | Lamontville Golden Arrows | 26 | 7 | 8 | 11 | 19 | 31 | -12 | 29 | H H B B B B |
14 | Supersport United | 25 | 6 | 9 | 10 | 16 | 24 | -8 | 27 | H B H H H T |
15 | Cape Town City | 27 | 6 | 6 | 15 | 14 | 32 | -18 | 24 | H B H B B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: