Đối đầu JaPS vs TPS Turku, 22h30 ngày 02/5
Kết quả JaPS vs TPS Turku
Đối đầu JaPS vs TPS Turku
Phong độ JaPS gần đây
Phong độ TPS Turku gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: JaPS vs TPS Turku
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JaPS vs TPS Turku trước đây
-
27/09/2024TPS Turku2 - 3JaPS0 - 3W
-
20/07/2024TPS Turku4 - 0JaPS2 - 0L
-
22/05/2024JaPS2 - 1TPS Turku1 - 1W
-
02/07/2023JaPS1 - 2TPS Turku1 - 2L
-
29/04/2023TPS Turku2 - 1JaPS1 - 0L
-
18/09/2022JaPS4 - 3TPS Turku2 - 3W
-
01/07/2022JaPS0 - 1TPS Turku0 - 0L
-
23/04/2022TPS Turku3 - 0JaPS1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu JaPS vs TPS Turku
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs TPS Turku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs TPS Turku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 8 | 3 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs TPS Turku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JaPS (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
JaPS (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JaPS thắng
Bại: là số trận JaPS thua
Thắng: là số trận JaPS thắng
Bại: là số trận JaPS thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JaPS và TPS Turku trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ekenas IF Fotboll | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 4 | 4 | 6 | T T |
2 | TPS Turku | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T |
3 | Lahti | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | PK-35 Vantaa | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | SJK Akatemia | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 3 | B T |
6 | JIPPO | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
7 | JaPS | 2 | 1 | 0 | 1 | 8 | 8 | 0 | 3 | T B |
8 | SalPa | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
9 | Klubi 04 Helsinki | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 0 | B B |
10 | KaPa | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: