Phong độ Al-Nasr (Youth) gần đây, KQ Al-Nasr (Youth) mới nhất
Phong độ Al-Nasr (Youth) gần đây
-
11/05/2025Al Hazm YouthsAl-Nasr (Youth)0 - 0W
-
03/05/2025Al-Hilal (Youth)Al-Nasr (Youth)1 - 1W
-
28/04/2025Al-Ittihad (Youth)Al-Nasr (Youth)0 - 0D
-
24/04/2025Al-Nasr (Youth)Al-Orubah Youths0 - 0D
-
19/04/2025Al-Shabab (Youth)Al-Nasr (Youth)0 - 0W
-
15/04/2025Al-Feiha U20Al-Nasr (Youth)0 - 0L
-
10/04/2025Al-Nasr (Youth)Al-Fath (Youth)0 - 0D
-
05/04/2025Al Raed (Youth)Al-Nasr (Youth)0 - 0L
-
24/03/2025Al-Nasr (Youth)Al-Taawon Youths0 - 0W
-
20/03/2025Al-Nasr (Youth)Al-Hilal (Youth)0 - 1L
Thống kê phong độ Al-Nasr (Youth) gần đây, KQ Al-Nasr (Youth) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Al-Nasr (Youth) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Al-Nasr (Youth) gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025Al Hazm YouthsAl-Nasr (Youth)0 - 0W
-
03/05/2025Al-Hilal (Youth)Al-Nasr (Youth)1 - 1W
-
28/04/2025Al-Ittihad (Youth)Al-Nasr (Youth)0 - 0D
-
24/04/2025Al-Nasr (Youth)Al-Orubah Youths0 - 0D
-
19/04/2025Al-Shabab (Youth)Al-Nasr (Youth)0 - 0W
-
15/04/2025Al-Feiha U20Al-Nasr (Youth)0 - 0L
-
10/04/2025Al-Nasr (Youth)Al-Fath (Youth)0 - 0D
-
05/04/2025Al Raed (Youth)Al-Nasr (Youth)0 - 0L
-
24/03/2025Al-Nasr (Youth)Al-Taawon Youths0 - 0W
-
20/03/2025Al-Nasr (Youth)Al-Hilal (Youth)0 - 1L
- Kết quả Al-Nasr (Youth) mới nhất ở giải Giải trẻ Ả Rập Xê Út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Nasr (Youth) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Nasr (Youth) (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Al-Nasr (Youth) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Al-Nasr (Youth) thắng
Bại: là số trận Al-Nasr (Youth) thua
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 31 | 23 | 5 | 3 | 65 | 25 | 40 | 74 | T H B T T T |
2 | Al-Hilal (Youth) | 31 | 21 | 5 | 5 | 65 | 26 | 39 | 68 | T H T T B T |
3 | Al-Fath (Youth) | 31 | 16 | 8 | 7 | 36 | 19 | 17 | 56 | H T T T T H |
4 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 31 | 16 | 7 | 8 | 70 | 43 | 27 | 55 | B B H T B B |
5 | Al-Nasr (Youth) | 31 | 16 | 5 | 10 | 49 | 38 | 11 | 53 | B T H H T T |
6 | Al-Ittihad (Youth) | 30 | 15 | 6 | 9 | 62 | 36 | 26 | 51 | T H B H B T |
7 | Al-Orubah Youths | 31 | 14 | 7 | 10 | 60 | 55 | 5 | 49 | B T H H H T |
8 | Al Hazm Youths | 30 | 12 | 10 | 8 | 43 | 30 | 13 | 46 | H H H T H B |
9 | Al-Jeel Youths | 31 | 11 | 7 | 13 | 48 | 50 | -2 | 40 | B T H H T T |
10 | Al-Ettifaq (Youth) | 30 | 10 | 8 | 12 | 42 | 47 | -5 | 38 | T H T B T B |
11 | Al Wehda (Youth) | 30 | 8 | 9 | 13 | 28 | 39 | -11 | 33 | T H T H B B |
12 | Al-Shabab (Youth) | 31 | 8 | 9 | 14 | 28 | 46 | -18 | 33 | B H B B B T |
13 | Al Raed (Youth) | 31 | 8 | 9 | 14 | 29 | 38 | -9 | 33 | T H B H T B |
14 | Muhayil Youth | 31 | 7 | 8 | 16 | 28 | 50 | -22 | 29 | H B B H B H |
15 | Al Watan Youth | 31 | 7 | 8 | 16 | 33 | 56 | -23 | 29 | B B T H T H |
16 | Al-Feiha U20 | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 53 | -23 | 27 | B T B B T H |
17 | Ohud Medina Youths | 30 | 6 | 7 | 17 | 24 | 57 | -33 | 25 | H T B B B B |
18 | Al-Faisaly Harmah Youth | 31 | 7 | 4 | 20 | 33 | 65 | -32 | 25 | B B B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út