Phong độ Al-Qadasiya gần đây, KQ Al-Qadasiya mới nhất
Phong độ Al-Qadasiya gần đây
-
11/05/2025Al-TaawonAl-Qadasiya0 - 0W
-
03/05/2025Al-QadasiyaAl Kholood3 - 0W
-
24/04/2025Al-KhaleejAl-Qadasiya1 - 0D
-
19/04/2025Al-QadasiyaAl-Nassr1 - 0W
-
12/04/2025Al-FeihaAl-Qadasiya1 - 0L
-
05/04/2025Al-QadasiyaAl-Ettifaq1 - 0D
-
15/03/2025DhamkAl-Qadasiya0 - 0L
-
07/03/2025Al-QadasiyaAl-Ittihad0 - 0D
-
03/03/2025Al-QadasiyaAl-Riyadh 10 - 0W
-
03/04/2025Al QadsiahAl Raed0 - 0W
Thống kê phong độ Al-Qadasiya gần đây, KQ Al-Qadasiya mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Al-Qadasiya gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ả Rập Xê-út | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Al-Qadasiya gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025Al-TaawonAl-Qadasiya0 - 0W
-
03/05/2025Al-QadasiyaAl Kholood3 - 0W
-
24/04/2025Al-KhaleejAl-Qadasiya1 - 0D
-
19/04/2025Al-QadasiyaAl-Nassr1 - 0W
-
12/04/2025Al-FeihaAl-Qadasiya1 - 0L
-
05/04/2025Al-QadasiyaAl-Ettifaq1 - 0D
-
15/03/2025DhamkAl-Qadasiya0 - 0L
-
07/03/2025Al-QadasiyaAl-Ittihad0 - 0D
-
03/03/2025Al-QadasiyaAl-Riyadh 10 - 0W
-
03/04/2025Al QadsiahAl Raed0 - 0W
- Kết quả Al-Qadasiya mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
- Kết quả Al-Qadasiya mới nhất ở giải Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Qadasiya gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Qadasiya (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Al-Qadasiya (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Al-Qadasiya thắng
Bại: là số trận Al-Qadasiya thua
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 33 | 24 | 6 | 3 | 78 | 25 | 53 | 78 | T T T T T T |
2 | Al Najma(KSA) | 33 | 19 | 5 | 9 | 51 | 31 | 20 | 62 | T T T B B T |
3 | Al-Hazm | 33 | 17 | 6 | 10 | 53 | 42 | 11 | 57 | B T B H B T |
4 | Al-Jabalain | 33 | 15 | 11 | 7 | 45 | 34 | 11 | 56 | T H B T T T |
5 | Al Bukayriyah | 33 | 16 | 7 | 10 | 43 | 23 | 20 | 55 | T B T T T H |
6 | Al-Adalh | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 45 | 11 | 55 | T T T H B B |
7 | Al-Tai | 33 | 15 | 8 | 10 | 49 | 37 | 12 | 53 | B B B T T T |
8 | Abha | 33 | 11 | 12 | 10 | 43 | 48 | -5 | 45 | H H H B T B |
9 | Al-Zlfe | 33 | 10 | 13 | 10 | 34 | 34 | 0 | 43 | H T T H B H |
10 | AL-Rbeea Jeddah | 33 | 10 | 13 | 10 | 31 | 36 | -5 | 43 | H B H B B H |
11 | Al-Baten | 33 | 11 | 9 | 13 | 39 | 55 | -16 | 42 | B T T T T H |
12 | Al-Arabi(KSA) | 33 | 10 | 9 | 14 | 50 | 57 | -7 | 39 | B B B B T H |
13 | Jubail | 33 | 9 | 12 | 12 | 34 | 43 | -9 | 39 | H H T T T H |
14 | Al-Jndal | 33 | 9 | 7 | 17 | 31 | 41 | -10 | 34 | B B H B B B |
15 | Al-Faisaly Harmah | 33 | 8 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 34 | T T H B B H |
16 | Al-Ameade | 33 | 6 | 12 | 15 | 29 | 46 | -17 | 30 | H B B H T H |
17 | Al Safa(KSA) | 33 | 6 | 6 | 21 | 33 | 66 | -33 | 24 | B H B H B B |
18 | Ohod Medina | 33 | 5 | 6 | 22 | 28 | 53 | -25 | 21 | H B B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út