Phong độ Al-Riyadh gần đây, KQ Al-Riyadh mới nhất
Phong độ Al-Riyadh gần đây
-
01/05/2025Al-RiyadhAl-Orubah2 - 1L
-
23/04/2025Al-RiyadhAl-Fateh1 - 1D
-
17/04/2025Al-EttifaqAl-Riyadh0 - 0L
-
13/04/2025Al-NassrAl-Riyadh 10 - 1L
-
05/04/2025Al-RiyadhDhamk0 - 0D
-
14/03/2025Al-IttihadAl-Riyadh0 - 0L
-
09/03/2025Al-RiyadhAl-Akhdoud0 - 0W
-
03/03/2025Al-QadasiyaAl-Riyadh 10 - 0L
-
26/02/2025Al-RiyadhAl-Feiha0 - 0D
-
21/02/2025Al-RiyadhAl Raed 10 - 2L
Thống kê phong độ Al-Riyadh gần đây, KQ Al-Riyadh mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Al-Riyadh gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ả Rập Xê-út | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ Al-Riyadh gần đây: theo giải đấu
-
01/05/2025Al-RiyadhAl-Orubah2 - 1L
-
23/04/2025Al-RiyadhAl-Fateh1 - 1D
-
17/04/2025Al-EttifaqAl-Riyadh0 - 0L
-
13/04/2025Al-NassrAl-Riyadh 10 - 1L
-
05/04/2025Al-RiyadhDhamk0 - 0D
-
14/03/2025Al-IttihadAl-Riyadh0 - 0L
-
09/03/2025Al-RiyadhAl-Akhdoud0 - 0W
-
03/03/2025Al-QadasiyaAl-Riyadh 10 - 0L
-
26/02/2025Al-RiyadhAl-Feiha0 - 0D
-
21/02/2025Al-RiyadhAl Raed 10 - 2L
- Kết quả Al-Riyadh mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Riyadh gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Riyadh (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Al-Riyadh (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Al-Riyadh thắng
Bại: là số trận Al-Riyadh thua
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 30 | 22 | 5 | 3 | 69 | 32 | 37 | 71 | T H T B T T |
2 | Al Hilal | 30 | 20 | 5 | 5 | 84 | 37 | 47 | 65 | T B H T H T |
3 | Al-Ahli SFC | 30 | 19 | 4 | 7 | 62 | 29 | 33 | 61 | B H T T T T |
4 | Al-Nassr | 30 | 18 | 6 | 6 | 64 | 36 | 28 | 60 | T T T B T B |
5 | Al-Qadasiya | 30 | 18 | 5 | 7 | 46 | 27 | 19 | 59 | B H B T H T |
6 | Al-Shabab | 30 | 15 | 6 | 9 | 55 | 36 | 19 | 51 | T T T H H B |
7 | Al-Ettifaq | 30 | 12 | 7 | 11 | 39 | 42 | -3 | 43 | B H H T B T |
8 | Al-Taawon | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 32 | 2 | 41 | B T H B T B |
9 | Al-Riyadh | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 44 | -12 | 35 | B H B B H B |
10 | Al-Khaleej | 30 | 9 | 7 | 14 | 35 | 49 | -14 | 34 | B T B B H B |
11 | Al-Fateh | 30 | 9 | 6 | 15 | 40 | 54 | -14 | 33 | T H T T H T |
12 | Al-Feiha | 30 | 7 | 12 | 11 | 25 | 42 | -17 | 33 | T H T B H T |
13 | Dhamk | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 31 | T H B T B B |
14 | Al Kholood | 30 | 9 | 4 | 17 | 36 | 59 | -23 | 31 | B B B B B B |
15 | Al-Orubah | 30 | 9 | 3 | 18 | 28 | 61 | -33 | 30 | B B B B H T |
16 | Al-Wehda | 30 | 8 | 5 | 17 | 38 | 61 | -23 | 29 | T B T T B T |
17 | Al-Akhdoud | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 43 | -14 | 28 | T T H H T B |
18 | Al Raed | 30 | 6 | 3 | 21 | 39 | 59 | -20 | 21 | B B B T B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út