Phong độ Al-Shabab gần đây, KQ Al-Shabab mới nhất
Phong độ Al-Shabab gần đây
-
11/05/20251 Al-ShababAl-Ahli SFC2 - 1W
-
02/05/2025Al-FatehAl-Shabab 13 - 1L
-
21/04/2025Al HilalAl-Shabab1 - 1D
-
17/04/2025Al-ShababAl-Akhdoud0 - 0D
-
10/04/2025Al-ShababAl Kholood2 - 0W
-
07/04/2025Al-WehdaAl-Shabab0 - 1W
-
14/03/2025Al-ShababAl-Orubah2 - 0W
-
08/03/20251 Al-NassrAl-Shabab2 - 1D
-
01/03/2025Al-ShababDhamk0 - 0W
-
02/04/2025Al-IttihadAl-Shabab1 - 0L
Thống kê phong độ Al-Shabab gần đây, KQ Al-Shabab mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Al-Shabab gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ả Rập Xê-út | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Al-Shabab gần đây: theo giải đấu
-
11/05/20251 Al-ShababAl-Ahli SFC2 - 1W
-
02/05/2025Al-FatehAl-Shabab 13 - 1L
-
21/04/2025Al HilalAl-Shabab1 - 1D
-
17/04/2025Al-ShababAl-Akhdoud0 - 0D
-
10/04/2025Al-ShababAl Kholood2 - 0W
-
07/04/2025Al-WehdaAl-Shabab0 - 1W
-
14/03/2025Al-ShababAl-Orubah2 - 0W
-
08/03/20251 Al-NassrAl-Shabab2 - 1D
-
01/03/2025Al-ShababDhamk0 - 0W
-
02/04/2025Al-IttihadAl-Shabab1 - 0L
- Kết quả Al-Shabab mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
- Kết quả Al-Shabab mới nhất ở giải Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Shabab gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Shabab (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Al-Shabab (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Al-Shabab thắng
Bại: là số trận Al-Shabab thua
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 31 | 23 | 5 | 3 | 72 | 32 | 40 | 74 | H T B T T T |
2 | Al Hilal | 30 | 20 | 5 | 5 | 84 | 37 | 47 | 65 | T B H T H T |
3 | Al-Qadasiya | 31 | 19 | 5 | 7 | 47 | 27 | 20 | 62 | H B T H T T |
4 | Al-Ahli SFC | 31 | 19 | 4 | 8 | 63 | 32 | 31 | 61 | H T T T T B |
5 | Al-Nassr | 30 | 18 | 6 | 6 | 64 | 36 | 28 | 60 | T T T B T B |
6 | Al-Shabab | 31 | 16 | 6 | 9 | 58 | 37 | 21 | 54 | T T H H B T |
7 | Al-Ettifaq | 31 | 12 | 7 | 12 | 39 | 43 | -4 | 43 | H H T B T B |
8 | Al-Taawon | 31 | 11 | 8 | 12 | 34 | 33 | 1 | 41 | T H B T B B |
9 | Al-Riyadh | 31 | 10 | 8 | 13 | 34 | 45 | -11 | 38 | H B B H B T |
10 | Dhamk | 31 | 9 | 7 | 15 | 37 | 48 | -11 | 34 | H B T B B T |
11 | Al-Khaleej | 31 | 9 | 7 | 15 | 36 | 51 | -15 | 34 | T B B H B B |
12 | Al Kholood | 31 | 10 | 4 | 17 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B B B B T |
13 | Al-Fateh | 31 | 9 | 6 | 16 | 40 | 55 | -15 | 33 | H T T H T B |
14 | Al-Feiha | 31 | 7 | 12 | 12 | 25 | 45 | -20 | 33 | H T B H T B |
15 | Al-Wehda | 31 | 9 | 5 | 17 | 39 | 61 | -22 | 32 | B T T B T T |
16 | Al-Orubah | 30 | 9 | 3 | 18 | 28 | 61 | -33 | 30 | B B B B H T |
17 | Al-Akhdoud | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 43 | -14 | 28 | T T H H T B |
18 | Al Raed | 31 | 6 | 3 | 22 | 39 | 60 | -21 | 21 | B B T B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út