Phong độ Aswan gần đây, KQ Aswan mới nhất
Phong độ Aswan gần đây
-
30/04/2025AswanEl Mansoura1 - 1L
-
26/04/2025Proxy SCAswan0 - 0D
-
20/04/2025DayrotAswan1 - 0L
-
14/04/2025AswanSuez Montakhab0 - 0W
-
10/04/2025AswanEl Mokawloon El Arab0 - 1D
-
05/04/2025AswanBaladiyet El Mahallah0 - 0D
-
27/03/2025Asyut PetroleumAswan0 - 1W
-
23/03/2025AswanTelecom Egypt 10 - 0W
-
18/03/2025AswanSporting Alexandria 10 - 0W
-
13/03/2025AswanEl Daklyeh2 - 0W
Thống kê phong độ Aswan gần đây, KQ Aswan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Aswan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ai Cập | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Aswan gần đây: theo giải đấu
-
30/04/2025AswanEl Mansoura1 - 1L
-
26/04/2025Proxy SCAswan0 - 0D
-
20/04/2025DayrotAswan1 - 0L
-
14/04/2025AswanSuez Montakhab0 - 0W
-
10/04/2025AswanEl Mokawloon El Arab0 - 1D
-
05/04/2025AswanBaladiyet El Mahallah0 - 0D
-
27/03/2025Asyut PetroleumAswan0 - 1W
-
23/03/2025AswanTelecom Egypt 10 - 0W
-
18/03/2025AswanSporting Alexandria 10 - 0W
-
13/03/2025AswanEl Daklyeh2 - 0W
- Kết quả Aswan mới nhất ở giải Hạng 2 Ai Cập
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aswan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aswan (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Aswan (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Aswan thắng
Bại: là số trận Aswan thua
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 27 | T B T |
2 | El Gounah | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 24 | T T H |
3 | Al-Ittihad Alexandria | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 22 | B H T |
4 | Talaea EI-Gaish | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 21 | B B |
5 | Smouha SC | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 21 | B B H |
6 | Ghazl El Mahallah | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 20 | B T B |
7 | Enppi | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 18 | T T |
8 | Ismaily | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 16 | T H B |
9 | Future FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 13 | T B |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập