Phong độ Ismaily gần đây, KQ Ismaily mới nhất
Phong độ Ismaily gần đây
-
02/05/2025Smouha SCIsmaily 11 - 0D
-
29/04/2025IsmailyZED FC0 - 0L
-
11/04/2025IsmailyAl-Ittihad Alexandria0 - 0D
-
14/03/2025Talaea EI-GaishIsmaily 10 - 0W
-
05/03/2025ZED FCIsmaily1 - 2D
-
27/02/2025IsmailyPharco0 - 0L
-
22/02/20251 Al MasryIsmaily0 - 0D
-
23/04/2025IsmailyTalaea EI-Gaish0 - 0D
-
17/04/2025IsmailyAl-Ittihad Alexandria0 - 0W
-
24/03/2025IsmailyPyramids FC0 - 1D
Thống kê phong độ Ismaily gần đây, KQ Ismaily mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
Thống kê phong độ Ismaily gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 7 | 1 | 4 | 2 |
- Egypt League Cup | 3 | 1 | 2 | 0 |
Phong độ Ismaily gần đây: theo giải đấu
-
02/05/2025Smouha SCIsmaily 11 - 0D
-
29/04/2025IsmailyZED FC0 - 0L
-
11/04/2025IsmailyAl-Ittihad Alexandria0 - 0D
-
14/03/2025Talaea EI-GaishIsmaily 10 - 0W
-
05/03/2025ZED FCIsmaily1 - 2D
-
27/02/2025IsmailyPharco0 - 0L
-
22/02/20251 Al MasryIsmaily0 - 0D
-
23/04/2025IsmailyTalaea EI-Gaish0 - 0D
-
17/04/2025IsmailyAl-Ittihad Alexandria0 - 0W
-
24/03/2025IsmailyPyramids FC0 - 1D
- Kết quả Ismaily mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Ismaily mới nhất ở giải Egypt League Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ismaily gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ismaily (sân nhà) | 8 | 2 | 0 | 0 |
Ismaily (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Ismaily thắng
Bại: là số trận Ismaily thua
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 2 | 4 | 29 | T B T H H |
2 | El Gounah | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 27 | T T H T |
3 | Al-Ittihad Alexandria | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 23 | B H T H |
4 | Talaea EI-Gaish | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | -2 | 23 | B B H H |
5 | Smouha SC | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 5 | -3 | 23 | B B H H H |
6 | Ghazl El Mahallah | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 20 | B T B B |
7 | Enppi | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 18 | T T B |
8 | Ismaily | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 17 | T H B H |
9 | Future FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 16 | T B T |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập