Phong độ USM Alger gần đây, KQ USM Alger mới nhất
Phong độ USM Alger gần đây
-
12/05/20251 USM AlgerCS Constantine0 - 1W
-
01/05/2025USM AlgerASO Chlef0 - 1L
-
27/04/2025JS SaouraUSM Alger1 - 0L
-
20/04/2025USM AlgerJS kabylie0 - 0L
-
17/03/2025CR BelouizdadUSM Alger0 - 0D
-
16/04/20251 USM AlgerUSM EL HARRACH0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
28/03/2025CRB TemouchentUSM Alger0 - 2W
-
12/03/2025RC KoubaUSM Alger0 - 0W
-
10/04/2025USM AlgerCS Constantine1 - 0D
-
Pen [3-4]
-
02/04/2025CS ConstantineUSM Alger 11 - 0D
Thống kê phong độ USM Alger gần đây, KQ USM Alger mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ USM Alger gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Algeria | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 2 | 0 | 2 | 0 |
- VĐQG Angiêri | 5 | 1 | 1 | 3 |
Phong độ USM Alger gần đây: theo giải đấu
-
16/04/20251 USM AlgerUSM EL HARRACH0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
28/03/2025CRB TemouchentUSM Alger0 - 2W
-
12/03/2025RC KoubaUSM Alger0 - 0W
-
10/04/2025USM AlgerCS Constantine1 - 0D
-
Pen [3-4]
-
02/04/2025CS ConstantineUSM Alger 11 - 0D
-
12/05/20251 USM AlgerCS Constantine0 - 1W
-
01/05/2025USM AlgerASO Chlef0 - 1L
-
27/04/2025JS SaouraUSM Alger1 - 0L
-
20/04/2025USM AlgerJS kabylie0 - 0L
-
17/03/2025CR BelouizdadUSM Alger0 - 0D
- Kết quả USM Alger mới nhất ở giải Cúp Algeria
- Kết quả USM Alger mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Kết quả USM Alger mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập USM Alger gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USM Alger (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
USM Alger (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận USM Alger thắng
Bại: là số trận USM Alger thua
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 24 | 12 | 10 | 2 | 29 | 16 | 13 | 46 | T H B T H H |
2 | JS kabylie | 25 | 13 | 7 | 5 | 35 | 24 | 11 | 46 | T T H T T T |
3 | CR Belouizdad | 25 | 12 | 8 | 5 | 37 | 19 | 18 | 44 | H T T T B H |
4 | ES Setif | 25 | 10 | 8 | 7 | 19 | 16 | 3 | 38 | B T T H T B |
5 | USM Alger | 24 | 9 | 9 | 6 | 23 | 16 | 7 | 36 | T H B B B T |
6 | Paradou AC | 25 | 9 | 8 | 8 | 32 | 30 | 2 | 35 | T B H H H T |
7 | El Bayadh | 25 | 9 | 7 | 9 | 20 | 20 | 0 | 34 | H T H T H B |
8 | ASO Chlef | 25 | 7 | 11 | 7 | 22 | 22 | 0 | 32 | H B B H T B |
9 | JS Saoura | 25 | 9 | 5 | 11 | 25 | 30 | -5 | 32 | T B B B T H |
10 | CS Constantine | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 21 | -1 | 29 | H B H B B T |
11 | USM Khenchela | 24 | 7 | 7 | 10 | 21 | 33 | -12 | 28 | T H B B H T |
12 | MC Oran | 24 | 8 | 3 | 13 | 19 | 26 | -7 | 27 | B B T B T B |
13 | MC Magra | 25 | 6 | 9 | 10 | 19 | 27 | -8 | 27 | H B T T B T |
14 | ES Mostaganem | 25 | 6 | 8 | 11 | 17 | 25 | -8 | 26 | T H H B T H |
15 | Olympique Akbou | 24 | 6 | 7 | 11 | 18 | 21 | -3 | 25 | B H H T B B |
16 | Biskra | 25 | 3 | 11 | 11 | 11 | 21 | -10 | 20 | B H H B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri