Phong độ USM Khenchela gần đây, KQ USM Khenchela mới nhất
Phong độ USM Khenchela gần đây
-
16/05/2025Olympique AkbouUSM Khenchela1 - 0L
-
10/05/2025USM KhenchelaMC Oran2 - 1W
-
18/04/2025USM KhenchelaParadou AC2 - 1D
-
12/04/2025MC MagraUSM Khenchela1 - 0L
-
04/04/2025USM KhenchelaJS kabylie0 - 0L
-
16/03/2025MC AlgerUSM Khenchela0 - 0D
-
07/03/20251 USM KhenchelaASO Chlef1 - 1W
-
26/02/2025ES MostaganemUSM Khenchela2 - 0L
-
18/02/2025USM KhenchelaJS Saoura1 - 1L
-
13/02/2025CR BelouizdadUSM Khenchela1 - 0L
Thống kê phong độ USM Khenchela gần đây, KQ USM Khenchela mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ USM Khenchela gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angiêri | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ USM Khenchela gần đây: theo giải đấu
-
16/05/2025Olympique AkbouUSM Khenchela1 - 0L
-
10/05/2025USM KhenchelaMC Oran2 - 1W
-
18/04/2025USM KhenchelaParadou AC2 - 1D
-
12/04/2025MC MagraUSM Khenchela1 - 0L
-
04/04/2025USM KhenchelaJS kabylie0 - 0L
-
16/03/2025MC AlgerUSM Khenchela0 - 0D
-
07/03/20251 USM KhenchelaASO Chlef1 - 1W
-
26/02/2025ES MostaganemUSM Khenchela2 - 0L
-
18/02/2025USM KhenchelaJS Saoura1 - 1L
-
13/02/2025CR BelouizdadUSM Khenchela1 - 0L
- Kết quả USM Khenchela mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập USM Khenchela gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USM Khenchela (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
USM Khenchela (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận USM Khenchela thắng
Bại: là số trận USM Khenchela thua
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 24 | 12 | 10 | 2 | 29 | 16 | 13 | 46 | T H B T H H |
2 | JS kabylie | 25 | 13 | 7 | 5 | 35 | 24 | 11 | 46 | T T H T T T |
3 | CR Belouizdad | 25 | 12 | 8 | 5 | 37 | 19 | 18 | 44 | H T T T B H |
4 | ES Setif | 25 | 10 | 8 | 7 | 19 | 16 | 3 | 38 | B T T H T B |
5 | USM Alger | 24 | 9 | 9 | 6 | 23 | 16 | 7 | 36 | T H B B B T |
6 | Paradou AC | 25 | 9 | 8 | 8 | 32 | 30 | 2 | 35 | T B H H H T |
7 | El Bayadh | 25 | 9 | 7 | 9 | 20 | 20 | 0 | 34 | H T H T H B |
8 | ASO Chlef | 25 | 7 | 11 | 7 | 22 | 22 | 0 | 32 | H B B H T B |
9 | JS Saoura | 25 | 9 | 5 | 11 | 25 | 30 | -5 | 32 | T B B B T H |
10 | MC Oran | 25 | 9 | 3 | 13 | 21 | 27 | -6 | 30 | B T B T B T |
11 | CS Constantine | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 21 | -1 | 29 | H B H B B T |
12 | Olympique Akbou | 25 | 7 | 7 | 11 | 20 | 22 | -2 | 28 | H H T B B T |
13 | USM Khenchela | 25 | 7 | 7 | 11 | 22 | 35 | -13 | 28 | H B B H T B |
14 | MC Magra | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 29 | -9 | 27 | B T T B T B |
15 | ES Mostaganem | 25 | 6 | 8 | 11 | 17 | 25 | -8 | 26 | T H H B T H |
16 | Biskra | 25 | 3 | 11 | 11 | 11 | 21 | -10 | 20 | B H H B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri