Phong độ CRD Libolo gần đây, KQ CRD Libolo mới nhất
Phong độ CRD Libolo gần đây
-
03/05/2025CRD LiboloSanta Rita FC0 - 1L
-
26/04/2025Kabuscorp do PalancaCRD Libolo0 - 0L
-
19/04/20251 CRD LiboloWiliete1 - 0D
-
12/04/2025Petro Atletico de LuandaCRD Libolo 11 - 0L
-
05/04/2025CRD LiboloBravos do Maquis0 - 0D
-
30/03/2025CD Sao SalvadorCRD Libolo0 - 0W
-
15/03/2025Isaac de BenguelaCRD Libolo0 - 1D
-
09/03/2025Desportivo HuilaCRD Libolo0 - 0L
-
01/03/2025CRD LiboloCarmona3 - 0W
-
26/02/2025Sagrada EsperancaCRD Libolo1 - 0L
Thống kê phong độ CRD Libolo gần đây, KQ CRD Libolo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ CRD Libolo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angola | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ CRD Libolo gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025CRD LiboloSanta Rita FC0 - 1L
-
26/04/2025Kabuscorp do PalancaCRD Libolo0 - 0L
-
19/04/20251 CRD LiboloWiliete1 - 0D
-
12/04/2025Petro Atletico de LuandaCRD Libolo 11 - 0L
-
05/04/2025CRD LiboloBravos do Maquis0 - 0D
-
30/03/2025CD Sao SalvadorCRD Libolo0 - 0W
-
15/03/2025Isaac de BenguelaCRD Libolo0 - 1D
-
09/03/2025Desportivo HuilaCRD Libolo0 - 0L
-
01/03/2025CRD LiboloCarmona3 - 0W
-
26/02/2025Sagrada EsperancaCRD Libolo1 - 0L
- Kết quả CRD Libolo mới nhất ở giải VĐQG Angola
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CRD Libolo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CRD Libolo (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
CRD Libolo (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận CRD Libolo thắng
Bại: là số trận CRD Libolo thua
BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 27 | 18 | 8 | 1 | 42 | 11 | 31 | 62 | H H T T H T |
2 | Wiliete | 27 | 17 | 5 | 5 | 46 | 20 | 26 | 56 | T B T H H B |
3 | Primeiro de Agosto | 27 | 13 | 11 | 3 | 34 | 19 | 15 | 50 | H T H T B T |
4 | Sagrada Esperanca | 25 | 12 | 8 | 5 | 22 | 16 | 6 | 44 | H H T T H T |
5 | Bravos do Maquis | 27 | 8 | 15 | 4 | 28 | 21 | 7 | 39 | T H H H H B |
6 | CD Sao Salvador | 27 | 11 | 6 | 10 | 28 | 23 | 5 | 39 | B B T B T B |
7 | Desportivo Huila | 27 | 11 | 6 | 10 | 25 | 21 | 4 | 39 | T T H B B T |
8 | Interclube Luanda | 27 | 8 | 12 | 7 | 30 | 19 | 11 | 36 | T T H B H B |
9 | Kabuscorp do Palanca | 27 | 9 | 9 | 9 | 25 | 25 | 0 | 36 | H T H T T T |
10 | Academica Do Lobito | 27 | 7 | 10 | 10 | 21 | 33 | -12 | 31 | H B B T H B |
11 | Progresso da Lunda Sul | 26 | 7 | 9 | 10 | 19 | 24 | -5 | 30 | B B B H H T |
12 | CRD Libolo | 27 | 5 | 11 | 11 | 21 | 29 | -8 | 26 | T H B H B B |
13 | Isaac de Benguela | 26 | 5 | 7 | 14 | 23 | 37 | -14 | 22 | B T T B H T |
14 | Luanda CIty | 27 | 5 | 7 | 15 | 22 | 39 | -17 | 22 | B H H T B B |
15 | Santa Rita FC | 26 | 4 | 7 | 15 | 10 | 30 | -20 | 19 | B H B B T T |
16 | Carmona | 26 | 3 | 9 | 14 | 11 | 40 | -29 | 18 | H B B B T B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angola