Phong độ Saipa gần đây, KQ Saipa mới nhất
Phong độ Saipa gần đây
-
29/04/2025SaipaArio Eslamshahr0 - 0D
-
22/04/2025Naft GachsaranSaipa0 - 0D
-
16/04/2025SaipaShahr Raz FC0 - 0W
-
11/04/2025Pars Jonoubi JamSaipa0 - 0W
-
06/04/2025SaipaDamash Gilan FC1 - 1W
-
30/03/2025SaipaNaft Bandar Abbas0 - 0W
-
17/03/2025Shahrdari NoshahrSaipa0 - 0L
-
11/03/2025SaipaBe'sat Kermanshah FC0 - 0D
-
04/03/2025Naft Masjed Soleyman FCSaipa0 - 0D
-
25/02/2025SaipaNiroye Zamini0 - 0L
Thống kê phong độ Saipa gần đây, KQ Saipa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Saipa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Azadegan | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Saipa gần đây: theo giải đấu
-
29/04/2025SaipaArio Eslamshahr0 - 0D
-
22/04/2025Naft GachsaranSaipa0 - 0D
-
16/04/2025SaipaShahr Raz FC0 - 0W
-
11/04/2025Pars Jonoubi JamSaipa0 - 0W
-
06/04/2025SaipaDamash Gilan FC1 - 1W
-
30/03/2025SaipaNaft Bandar Abbas0 - 0W
-
17/03/2025Shahrdari NoshahrSaipa0 - 0L
-
11/03/2025SaipaBe'sat Kermanshah FC0 - 0D
-
04/03/2025Naft Masjed Soleyman FCSaipa0 - 0D
-
25/02/2025SaipaNiroye Zamini0 - 0L
- Kết quả Saipa mới nhất ở giải Cúp Azadegan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Saipa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saipa (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Saipa (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Saipa thắng
Bại: là số trận Saipa thua
BXH Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 31 | 18 | 9 | 4 | 34 | 14 | 20 | 63 | H T T H T H |
2 | Peykan | 31 | 14 | 13 | 4 | 38 | 18 | 20 | 55 | H T H T T H |
3 | Sanat-Naft | 31 | 14 | 13 | 4 | 26 | 14 | 12 | 55 | T B H T H T |
4 | Ario Eslamshahr | 31 | 13 | 15 | 3 | 30 | 17 | 13 | 54 | H T T H B H |
5 | Saipa | 31 | 15 | 9 | 7 | 32 | 20 | 12 | 54 | T T T T H H |
6 | Pars Jonoubi Jam | 31 | 12 | 10 | 9 | 35 | 29 | 6 | 46 | H B B T H T |
7 | Mes Shahr-e Babak | 31 | 11 | 12 | 8 | 29 | 23 | 6 | 45 | T T H B H H |
8 | Shahrdari Noshahr | 31 | 10 | 10 | 11 | 34 | 30 | 4 | 40 | H H H T B B |
9 | Be'sat Kermanshah FC | 31 | 9 | 13 | 9 | 24 | 21 | 3 | 40 | B H B T H T |
10 | Naft Bandar Abbas | 31 | 9 | 12 | 10 | 28 | 25 | 3 | 39 | B B T B H B |
11 | Mes krman | 31 | 7 | 18 | 6 | 21 | 18 | 3 | 39 | H H H B H H |
12 | Naft Gachsaran | 31 | 8 | 12 | 11 | 21 | 23 | -2 | 36 | H H H H H B |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 31 | 6 | 15 | 10 | 32 | 38 | -6 | 33 | H H H H H H |
14 | Niroye Zamini | 31 | 5 | 16 | 10 | 16 | 19 | -3 | 31 | T T B H H H |
15 | Damash Gilan FC | 31 | 5 | 16 | 10 | 18 | 33 | -15 | 31 | H B T B H H |
16 | Naft Masjed Soleyman FC | 31 | 4 | 15 | 12 | 25 | 33 | -8 | 27 | H B H H T T |
17 | Shahr Raz FC | 31 | 5 | 12 | 14 | 19 | 32 | -13 | 27 | B H B B H H |
18 | Shahrdari Astara | 31 | 0 | 8 | 23 | 13 | 68 | -55 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)