Phong độ Stenhousemuir gần đây, KQ Stenhousemuir mới nhất
Phong độ Stenhousemuir gần đây
-
10/05/2025Airdrie UnitedStenhousemuir1 - 0L
-
07/05/2025StenhousemuirAirdrie United0 - 2L
-
03/05/20251 StenhousemuirDumbarton1 - 0W
-
26/04/2025Queen of SouthStenhousemuir0 - 0L
-
19/04/2025StenhousemuirInverness0 - 0D
-
12/04/2025ArbroathStenhousemuir1 - 0L
-
05/04/2025StenhousemuirAlloa Athletic0 - 1L
-
29/03/2025StenhousemuirMontrose0 - 3L
-
23/03/2025Cove RangersStenhousemuir0 - 0D
-
15/03/2025StenhousemuirKelty Hearts0 - 0D
Thống kê phong độ Stenhousemuir gần đây, KQ Stenhousemuir mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Stenhousemuir gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Scotland | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Hạng nhất Scotland | 8 | 1 | 3 | 4 |
Phong độ Stenhousemuir gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025Airdrie UnitedStenhousemuir1 - 0L
-
07/05/2025StenhousemuirAirdrie United0 - 2L
-
03/05/20251 StenhousemuirDumbarton1 - 0W
-
26/04/2025Queen of SouthStenhousemuir0 - 0L
-
19/04/2025StenhousemuirInverness0 - 0D
-
12/04/2025ArbroathStenhousemuir1 - 0L
-
05/04/2025StenhousemuirAlloa Athletic0 - 1L
-
29/03/2025StenhousemuirMontrose0 - 3L
-
23/03/2025Cove RangersStenhousemuir0 - 0D
-
15/03/2025StenhousemuirKelty Hearts0 - 0D
- Kết quả Stenhousemuir mới nhất ở giải Hạng 2 Scotland
- Kết quả Stenhousemuir mới nhất ở giải Hạng nhất Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stenhousemuir gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stenhousemuir (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Stenhousemuir (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Stenhousemuir thắng
Bại: là số trận Stenhousemuir thua
BXH Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 36 | 19 | 9 | 8 | 52 | 40 | 12 | 66 | H T T B T B |
2 | East Fife | 36 | 20 | 5 | 11 | 65 | 37 | 28 | 65 | T B T T B T |
3 | Edinburgh City | 36 | 17 | 5 | 14 | 54 | 47 | 7 | 56 | B T T B H B |
4 | Elgin City | 36 | 16 | 7 | 13 | 48 | 41 | 7 | 55 | T B B T T B |
5 | Spartans | 36 | 15 | 7 | 14 | 48 | 47 | 1 | 52 | B T B T B T |
6 | Stirling Albion | 36 | 14 | 6 | 16 | 50 | 57 | -7 | 48 | T T T B B H |
7 | Clyde | 36 | 11 | 10 | 15 | 49 | 54 | -5 | 43 | T B H B T T |
8 | Stranraer | 36 | 11 | 7 | 18 | 34 | 42 | -8 | 40 | B B B T B B |
9 | Forfar Athletic | 36 | 8 | 12 | 16 | 29 | 42 | -13 | 36 | H T H B H H |
10 | Bonnyrigg Rose | 36 | 12 | 6 | 18 | 40 | 62 | -22 | 36 | B B B T T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)