Phong độ Thun gần đây, KQ Thun mới nhất
Phong độ Thun gần đây
-
03/05/2025ThunAarau1 - 1W
-
26/04/2025Neuchatel XamaxThun0 - 2W
-
21/04/2025ThunFC Wil 19002 - 0W
-
12/04/2025Stade NyonnaisThun0 - 1W
-
05/04/2025ThunSchaffhausen1 - 0W
-
01/04/2025Stade OuchyThun1 - 0L
-
29/03/2025ThunNeuchatel Xamax1 - 0W
-
15/03/2025Etoile CarougeThun0 - 0D
-
09/03/2025ThunStade Ouchy 10 - 0W
-
20/03/2025Lausanne SportsThun1 - 1D
Thống kê phong độ Thun gần đây, KQ Thun mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Thun gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 9 | 7 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Thun gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025ThunAarau1 - 1W
-
26/04/2025Neuchatel XamaxThun0 - 2W
-
21/04/2025ThunFC Wil 19002 - 0W
-
12/04/2025Stade NyonnaisThun0 - 1W
-
05/04/2025ThunSchaffhausen1 - 0W
-
01/04/2025Stade OuchyThun1 - 0L
-
29/03/2025ThunNeuchatel Xamax1 - 0W
-
15/03/2025Etoile CarougeThun0 - 0D
-
09/03/2025ThunStade Ouchy 10 - 0W
-
20/03/2025Lausanne SportsThun1 - 1D
- Kết quả Thun mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
- Kết quả Thun mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Thun gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thun (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Thun (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Thun thắng
Bại: là số trận Thun thua
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 33 | 20 | 8 | 5 | 65 | 33 | 32 | 68 | B T T T T T |
2 | Aarau | 34 | 15 | 12 | 7 | 59 | 43 | 16 | 57 | H H H H B B |
3 | Etoile Carouge | 34 | 15 | 9 | 10 | 57 | 43 | 14 | 54 | T H B B B T |
4 | Stade Ouchy | 34 | 12 | 11 | 11 | 50 | 43 | 7 | 47 | H T H B T H |
5 | FC Wil 1900 | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 53 | 2 | 47 | T H B H T T |
6 | Vaduz | 33 | 12 | 11 | 10 | 44 | 44 | 0 | 47 | T T B H T B |
7 | Bellinzona | 34 | 10 | 11 | 13 | 42 | 55 | -13 | 41 | B T T H T H |
8 | Neuchatel Xamax | 34 | 11 | 5 | 18 | 52 | 61 | -9 | 38 | B H H B B B |
9 | Stade Nyonnais | 34 | 10 | 5 | 19 | 42 | 65 | -23 | 35 | B B B T T T |
10 | Schaffhausen | 34 | 7 | 7 | 20 | 39 | 65 | -26 | 28 | B B T H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)