Phong độ Bentonit Idzhevan gần đây, KQ Bentonit Idzhevan mới nhất
Phong độ Bentonit Idzhevan gần đây
-
06/05/2025Bentonit IdzhevanFC Syunik0 - 0L
-
30/04/2025Lernayin ArtsakhBentonit Idzhevan1 - 0W
-
25/04/2025Bentonit IdzhevanMIKA Ashtarak1 - 1W
-
21/04/2025Bentonit IdzhevanUrartu II0 - 1L
-
15/04/2025Shirak Gjumri BBentonit Idzhevan0 - 0D
-
07/04/2025Bentonit IdzhevanArarat Yerevan II2 - 2L
-
31/03/2025NikarmBentonit Idzhevan0 - 1W
-
18/03/2025FC Noah BBentonit Idzhevan0 - 0D
-
11/03/2025Bentonit IdzhevanPyunik B0 - 0L
-
29/11/2024Bentonit IdzhevanBKMA II0 - 4L
Thống kê phong độ Bentonit Idzhevan gần đây, KQ Bentonit Idzhevan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Bentonit Idzhevan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Armenia | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Bentonit Idzhevan gần đây: theo giải đấu
-
06/05/2025Bentonit IdzhevanFC Syunik0 - 0L
-
30/04/2025Lernayin ArtsakhBentonit Idzhevan1 - 0W
-
25/04/2025Bentonit IdzhevanMIKA Ashtarak1 - 1W
-
21/04/2025Bentonit IdzhevanUrartu II0 - 1L
-
15/04/2025Shirak Gjumri BBentonit Idzhevan0 - 0D
-
07/04/2025Bentonit IdzhevanArarat Yerevan II2 - 2L
-
31/03/2025NikarmBentonit Idzhevan0 - 1W
-
18/03/2025FC Noah BBentonit Idzhevan0 - 0D
-
11/03/2025Bentonit IdzhevanPyunik B0 - 0L
-
29/11/2024Bentonit IdzhevanBKMA II0 - 4L
- Kết quả Bentonit Idzhevan mới nhất ở giải Hạng 2 Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bentonit Idzhevan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bentonit Idzhevan (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Bentonit Idzhevan (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Bentonit Idzhevan thắng
Bại: là số trận Bentonit Idzhevan thua
BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 22 | 19 | 2 | 1 | 72 | 15 | 57 | 59 | T T T T H T |
2 | FC Syunik | 21 | 18 | 2 | 1 | 58 | 12 | 46 | 56 | T T T H T T |
3 | FC Noah B | 22 | 14 | 3 | 5 | 45 | 25 | 20 | 45 | H T T T T T |
4 | Pyunik B | 22 | 11 | 4 | 7 | 45 | 33 | 12 | 37 | T T B T T H |
5 | Lernayin Artsakh | 21 | 10 | 3 | 8 | 51 | 31 | 20 | 33 | H H B T B B |
6 | Urartu II | 21 | 9 | 4 | 8 | 42 | 30 | 12 | 31 | T T B H B B |
7 | Andranik | 21 | 8 | 6 | 7 | 37 | 35 | 2 | 30 | H H T H T T |
8 | Shirak Gjumri B | 22 | 7 | 8 | 7 | 40 | 45 | -5 | 29 | H B H H T H |
9 | Ararat Yerevan II | 22 | 8 | 1 | 13 | 38 | 45 | -7 | 25 | T B B B B B |
10 | Bentonit Idzhevan | 22 | 6 | 6 | 10 | 35 | 46 | -11 | 24 | B H B T T B |
11 | Ararat-Armenia B | 21 | 6 | 1 | 14 | 29 | 45 | -16 | 19 | B B T T T B |
12 | MIKA Ashtarak | 21 | 2 | 3 | 16 | 17 | 65 | -48 | 9 | B H B B B B |
13 | Nikarm | 22 | 0 | 1 | 21 | 13 | 95 | -82 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia