Phong độ FC Avan Academy gần đây, KQ FC Avan Academy mới nhất
Phong độ FC Avan Academy gần đây
-
03/05/2025FC Avan AcademyShirak2 - 1W
-
25/04/2025Gandzasar KapanFC Avan Academy0 - 1W
-
20/04/2025FK Van CharentsavanFC Avan Academy2 - 2W
-
05/04/2025UrartuFC Avan Academy0 - 2W
-
28/03/2025FC Avan AcademyFC Pyunik1 - 2W
-
15/03/2025FC Avan AcademyAlashkert2 - 0W
-
29/04/2025FC Avan AcademyFC Pyunik0 - 1L
-
90phút [0-2], 120phút [0-2]Pen [4-2]
-
15/04/20251 FC PyunikFC Avan Academy0 - 0W
-
01/04/2025FC Avan AcademyUrartu0 - 1W
-
09/04/2025FC PyunikFC Avan Academy0 - 3W
Thống kê phong độ FC Avan Academy gần đây, KQ FC Avan Academy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ FC Avan Academy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Armenia | 6 | 6 | 0 | 0 |
- Siêu Cúp Mỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Armenia | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ FC Avan Academy gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025FC Avan AcademyShirak2 - 1W
-
25/04/2025Gandzasar KapanFC Avan Academy0 - 1W
-
20/04/2025FK Van CharentsavanFC Avan Academy2 - 2W
-
05/04/2025UrartuFC Avan Academy0 - 2W
-
28/03/2025FC Avan AcademyFC Pyunik1 - 2W
-
15/03/2025FC Avan AcademyAlashkert2 - 0W
-
09/04/2025FC PyunikFC Avan Academy0 - 3W
-
29/04/2025FC Avan AcademyFC Pyunik0 - 1L
-
90phút [0-2], 120phút [0-2]Pen [4-2]
-
15/04/20251 FC PyunikFC Avan Academy0 - 0W
-
01/04/2025FC Avan AcademyUrartu0 - 1W
- Kết quả FC Avan Academy mới nhất ở giải VĐQG Armenia
- Kết quả FC Avan Academy mới nhất ở giải Siêu Cúp Mỹ
- Kết quả FC Avan Academy mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Avan Academy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Avan Academy (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
FC Avan Academy (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận FC Avan Academy thắng
Bại: là số trận FC Avan Academy thua
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 25 | 22 | 1 | 2 | 83 | 13 | 70 | 67 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 26 | 18 | 3 | 5 | 62 | 26 | 36 | 57 | T T T T T T |
3 | Urartu | 25 | 16 | 4 | 5 | 48 | 24 | 24 | 52 | T T B H T H |
4 | FC Pyunik | 26 | 16 | 2 | 8 | 50 | 28 | 22 | 50 | T B H T B T |
5 | FK Van Charentsavan | 25 | 12 | 6 | 7 | 46 | 29 | 17 | 42 | T H T T B H |
6 | BKMA | 25 | 8 | 5 | 12 | 38 | 46 | -8 | 29 | H T B B T H |
7 | Shirak | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 49 | -26 | 29 | T B B B H B |
8 | Ararat Yerevan | 25 | 7 | 5 | 13 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B T B T B |
9 | FC West Armenia | 25 | 7 | 2 | 16 | 22 | 58 | -36 | 23 | T B B B T B |
10 | Alashkert | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 46 | -26 | 20 | B H H H B T |
11 | Gandzasar Kapan | 25 | 0 | 3 | 22 | 9 | 66 | -57 | 3 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia