Phong độ Redcliffe PCYC gần đây, KQ Redcliffe PCYC mới nhất
Phong độ Redcliffe PCYC gần đây
-
03/05/2025Redcliffe PCYCMount Gravatt Hawks3 - 2L
-
27/04/2025Redcliffe PCYCNewmarket SFC1 - 2L
-
04/04/2025Redcliffe PCYCVirginia United2 - 1L
-
22/03/2025Redcliffe PCYCYeronga Eagles0 - 0W
-
01/03/2025University of QueenslandRedcliffe PCYC1 - 2W
-
22/02/2025Redcliffe PCYCIpswich knights SC0 - 0W
-
30/08/2024Redcliffe PCYCVirginia United0 - 2L
-
24/08/2024Redcliffe PCYCNorth Brisbane2 - 0W
-
18/08/2024Mount Gravatt HawksRedcliffe PCYC1 - 0D
-
10/08/2024Redcliffe PCYCWestern Spirit0 - 0W
Thống kê phong độ Redcliffe PCYC gần đây, KQ Redcliffe PCYC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Redcliffe PCYC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Australian cloth | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Redcliffe PCYC gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025Redcliffe PCYCMount Gravatt Hawks3 - 2L
-
27/04/2025Redcliffe PCYCNewmarket SFC1 - 2L
-
04/04/2025Redcliffe PCYCVirginia United2 - 1L
-
22/03/2025Redcliffe PCYCYeronga Eagles0 - 0W
-
01/03/2025University of QueenslandRedcliffe PCYC1 - 2W
-
22/02/2025Redcliffe PCYCIpswich knights SC0 - 0W
-
30/08/2024Redcliffe PCYCVirginia United0 - 2L
-
24/08/2024Redcliffe PCYCNorth Brisbane2 - 0W
-
18/08/2024Mount Gravatt HawksRedcliffe PCYC1 - 0D
-
10/08/2024Redcliffe PCYCWestern Spirit0 - 0W
- Kết quả Redcliffe PCYC mới nhất ở giải Australian cloth
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Redcliffe PCYC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Redcliffe PCYC (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Redcliffe PCYC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Redcliffe PCYC thắng
Bại: là số trận Redcliffe PCYC thua
BXH Australian cloth mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Virginia United | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 7 | 19 | 18 | T T T T T T |
2 | Newmarket SFC | 5 | 5 | 0 | 0 | 19 | 4 | 15 | 15 | T T T T T |
3 | AC Carina | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 12 | 7 | 15 | T T T T T B |
4 | Springfield United | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 9 | 5 | 15 | T B B T T T |
5 | Mount Gravatt Hawks | 5 | 3 | 2 | 0 | 15 | 10 | 5 | 11 | T H H T T |
6 | North Pine United | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | B H T B T T |
7 | Redcliffe PCYC | 6 | 3 | 0 | 3 | 19 | 17 | 2 | 9 | T T T B B B |
8 | Yeronga Eagles | 6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 17 | -3 | 6 | T B T B B B |
9 | North Brisbane | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 12 | -7 | 4 | B B H B T |
10 | Ipswich knights SC | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 3 | B B B T |
11 | Bayside United FC | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 28 | -22 | 3 | B B B T B B |
12 | Centenary Stormers | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 14 | -9 | 1 | B H B B B B |
13 | University of Queensland | 6 | 0 | 1 | 5 | 9 | 19 | -10 | 1 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD