Phong độ FC Neftci Baku gần đây, KQ FC Neftci Baku mới nhất
Phong độ FC Neftci Baku gần đây
-
04/05/20251 FC Neftci BakuFK Kapaz Ganca1 - 0D
-
28/04/2025Standard SumgayitFC Neftci Baku1 - 0D
-
19/04/2025QarabagFC Neftci Baku3 - 0L
-
13/04/2025FC Neftci BakuZira FK2 - 1L
-
07/04/2025Samaxı FCFC Neftci Baku0 - 1W
-
29/03/2025FC Neftci BakuAraz Nakhchivan1 - 1D
-
16/03/2025SabailFC Neftci Baku1 - 2W
-
10/03/2025FC Neftci BakuTuran Tovuz 10 - 0D
-
23/04/2025Sabah FK BakuFC Neftci Baku1 - 1D
-
02/04/2025FC Neftci BakuSabah FK Baku1 - 1L
Thống kê phong độ FC Neftci Baku gần đây, KQ FC Neftci Baku mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ FC Neftci Baku gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Azerbaijan | 8 | 2 | 4 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ FC Neftci Baku gần đây: theo giải đấu
-
04/05/20251 FC Neftci BakuFK Kapaz Ganca1 - 0D
-
28/04/2025Standard SumgayitFC Neftci Baku1 - 0D
-
19/04/2025QarabagFC Neftci Baku3 - 0L
-
13/04/2025FC Neftci BakuZira FK2 - 1L
-
07/04/2025Samaxı FCFC Neftci Baku0 - 1W
-
29/03/2025FC Neftci BakuAraz Nakhchivan1 - 1D
-
16/03/2025SabailFC Neftci Baku1 - 2W
-
10/03/2025FC Neftci BakuTuran Tovuz 10 - 0D
-
23/04/2025Sabah FK BakuFC Neftci Baku1 - 1D
-
02/04/2025FC Neftci BakuSabah FK Baku1 - 1L
- Kết quả FC Neftci Baku mới nhất ở giải VĐQG Azerbaijan
- Kết quả FC Neftci Baku mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Neftci Baku gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Neftci Baku (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
FC Neftci Baku (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận FC Neftci Baku thắng
Bại: là số trận FC Neftci Baku thua
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 33 | 25 | 5 | 3 | 80 | 19 | 61 | 80 | T T T T H T |
2 | Zira FK | 33 | 21 | 4 | 8 | 56 | 26 | 30 | 67 | T B T T T T |
3 | Araz Nakhchivan | 33 | 14 | 13 | 6 | 33 | 26 | 7 | 55 | H T H H H H |
4 | Turan Tovuz | 33 | 12 | 13 | 8 | 39 | 37 | 2 | 49 | B H T H H B |
5 | Sabah FK Baku | 33 | 8 | 17 | 8 | 45 | 44 | 1 | 41 | H B B T H H |
6 | FC Neftci Baku | 33 | 8 | 13 | 12 | 34 | 47 | -13 | 37 | H T B B H H |
7 | Samaxı FC | 33 | 9 | 9 | 15 | 31 | 41 | -10 | 36 | B B T T H H |
8 | Standard Sumgayit | 33 | 8 | 6 | 19 | 27 | 50 | -23 | 30 | H B B B H B |
9 | FK Kapaz Ganca | 33 | 7 | 8 | 18 | 27 | 58 | -31 | 29 | H T H B B H |
10 | Sabail | 33 | 4 | 10 | 19 | 27 | 51 | -24 | 22 | H H B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Azerbaijan