Phong độ Sabail gần đây, KQ Sabail mới nhất
Phong độ Sabail gần đây
-
10/05/2025SabailZira FK0 - 0L
-
03/05/2025Samaxı FCSabail1 - 0D
-
27/04/2025SabailAraz Nakhchivan0 - 1D
-
19/04/2025Sabah FK BakuSabail1 - 1L
-
11/04/2025SabailQarabag0 - 2L
-
05/04/2025SabailTuran Tovuz0 - 0D
-
30/03/2025FK Kapaz GancaSabail1 - 0D
-
16/03/2025SabailFC Neftci Baku1 - 2L
-
09/03/2025Zira FKSabail 10 - 0L
-
03/03/2025SabailSamaxı FC0 - 1L
Thống kê phong độ Sabail gần đây, KQ Sabail mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
Thống kê phong độ Sabail gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Azerbaijan | 10 | 0 | 4 | 6 |
Phong độ Sabail gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025SabailZira FK0 - 0L
-
03/05/2025Samaxı FCSabail1 - 0D
-
27/04/2025SabailAraz Nakhchivan0 - 1D
-
19/04/2025Sabah FK BakuSabail1 - 1L
-
11/04/2025SabailQarabag0 - 2L
-
05/04/2025SabailTuran Tovuz0 - 0D
-
30/03/2025FK Kapaz GancaSabail1 - 0D
-
16/03/2025SabailFC Neftci Baku1 - 2L
-
09/03/2025Zira FKSabail 10 - 0L
-
03/03/2025SabailSamaxı FC0 - 1L
- Kết quả Sabail mới nhất ở giải VĐQG Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sabail gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabail (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 0 |
Sabail (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 33 | 25 | 5 | 3 | 80 | 19 | 61 | 80 | T T T T H T |
2 | Zira FK | 34 | 22 | 4 | 8 | 57 | 26 | 31 | 70 | B T T T T T |
3 | Araz Nakhchivan | 33 | 14 | 13 | 6 | 33 | 26 | 7 | 55 | H T H H H H |
4 | Turan Tovuz | 33 | 12 | 13 | 8 | 39 | 37 | 2 | 49 | B H T H H B |
5 | Sabah FK Baku | 34 | 9 | 17 | 8 | 48 | 45 | 3 | 44 | B B T H H T |
6 | FC Neftci Baku | 33 | 8 | 13 | 12 | 34 | 47 | -13 | 37 | H T B B H H |
7 | Samaxı FC | 34 | 9 | 9 | 16 | 32 | 44 | -12 | 36 | B T T H H B |
8 | Standard Sumgayit | 33 | 8 | 6 | 19 | 27 | 50 | -23 | 30 | H B B B H B |
9 | FK Kapaz Ganca | 33 | 7 | 8 | 18 | 27 | 58 | -31 | 29 | H T H B B H |
10 | Sabail | 34 | 4 | 10 | 20 | 27 | 52 | -25 | 22 | H B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Azerbaijan