Phong độ GKS Tychy gần đây, KQ GKS Tychy mới nhất
Phong độ GKS Tychy gần đây
-
04/05/2025Znicz PruszkowGKS Tychy1 - 2D
-
26/04/2025GKS TychyPolonia Warszawa1 - 1D
-
21/04/2025LKS LodzGKS Tychy0 - 3W
-
15/04/2025GKS TychyStal Rzeszow0 - 0W
-
10/04/2025Stal Stalowa WolaGKS Tychy0 - 0W
-
06/04/2025Ruch ChorzowGKS Tychy0 - 0W
-
01/04/2025GKS TychyWisla Plock2 - 1W
-
15/03/2025LKS NiecieczaGKS Tychy1 - 1L
-
08/03/2025GKS TychyPogon Siedlce0 - 0W
-
22/03/2025Rakow CzestochowaGKS Tychy1 - 0L
Thống kê phong độ GKS Tychy gần đây, KQ GKS Tychy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ GKS Tychy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Ba Lan | 9 | 6 | 2 | 1 |
Phong độ GKS Tychy gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Rakow CzestochowaGKS Tychy1 - 0L
-
04/05/2025Znicz PruszkowGKS Tychy1 - 2D
-
26/04/2025GKS TychyPolonia Warszawa1 - 1D
-
21/04/2025LKS LodzGKS Tychy0 - 3W
-
15/04/2025GKS TychyStal Rzeszow0 - 0W
-
10/04/2025Stal Stalowa WolaGKS Tychy0 - 0W
-
06/04/2025Ruch ChorzowGKS Tychy0 - 0W
-
01/04/2025GKS TychyWisla Plock2 - 1W
-
15/03/2025LKS NiecieczaGKS Tychy1 - 1L
-
08/03/2025GKS TychyPogon Siedlce0 - 0W
- Kết quả GKS Tychy mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả GKS Tychy mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập GKS Tychy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Tychy (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
GKS Tychy (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận GKS Tychy thắng
Bại: là số trận GKS Tychy thua
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 30 | 19 | 8 | 3 | 56 | 20 | 36 | 65 | T T T H T H |
2 | LKS Nieciecza | 30 | 18 | 8 | 4 | 60 | 34 | 26 | 62 | H T T B T H |
3 | Wisla Plock | 31 | 16 | 9 | 6 | 53 | 35 | 18 | 57 | T T T H B T |
4 | Wisla Krakow | 31 | 15 | 8 | 8 | 53 | 32 | 21 | 53 | T T T T H B |
5 | Miedz Legnica | 30 | 15 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 53 | B B T H T H |
6 | Polonia Warszawa | 31 | 15 | 7 | 9 | 43 | 34 | 9 | 52 | T T T H H B |
7 | GKS Tychy | 31 | 12 | 13 | 6 | 42 | 31 | 11 | 49 | T T T T H H |
8 | Gornik Leczna | 31 | 12 | 11 | 8 | 43 | 34 | 9 | 47 | T H T T H B |
9 | Ruch Chorzow | 31 | 13 | 7 | 11 | 46 | 40 | 6 | 46 | B B B T T T |
10 | Znicz Pruszkow | 31 | 11 | 10 | 10 | 42 | 41 | 1 | 43 | B T B B T H |
11 | LKS Lodz | 30 | 10 | 8 | 12 | 39 | 37 | 2 | 38 | B H B B B T |
12 | Stal Rzeszow | 30 | 9 | 8 | 13 | 41 | 47 | -6 | 35 | B B B H B B |
13 | Odra Opole | 30 | 6 | 9 | 15 | 26 | 54 | -28 | 27 | B B B B T H |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 30 | 5 | 11 | 14 | 23 | 44 | -21 | 26 | B B H H B T |
15 | Chrobry Glogow | 30 | 6 | 8 | 16 | 30 | 54 | -24 | 26 | B T B H B H |
16 | Pogon Siedlce | 31 | 5 | 8 | 18 | 32 | 51 | -19 | 23 | H B T B H T |
17 | Stal Stalowa Wola | 31 | 4 | 11 | 16 | 27 | 52 | -25 | 23 | B B T H B T |
18 | Warta Poznan | 31 | 5 | 6 | 20 | 19 | 52 | -33 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan