Phong độ LKS Lodz gần đây, KQ LKS Lodz mới nhất
Phong độ LKS Lodz gần đây
-
11/05/2025Ruch ChorzowLKS Lodz1 - 0W
-
04/05/2025LKS LodzStal Rzeszow 12 - 0W
-
25/04/20251 Stal Stalowa WolaLKS Lodz 10 - 0W
-
21/04/2025LKS LodzGKS Tychy0 - 3L
-
13/04/2025Wisla PlockLKS Lodz3 - 0L
-
10/04/2025LKS LodzLKS Nieciecza1 - 1L
-
06/04/2025Pogon SiedlceLKS Lodz0 - 0D
-
30/03/2025LKS LodzOdra Opole1 - 1L
-
15/03/2025Chrobry GlogowLKS Lodz1 - 0W
-
08/03/2025LKS LodzWarta Poznan2 - 0W
Thống kê phong độ LKS Lodz gần đây, KQ LKS Lodz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ LKS Lodz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Ba Lan | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ LKS Lodz gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025Ruch ChorzowLKS Lodz1 - 0W
-
04/05/2025LKS LodzStal Rzeszow 12 - 0W
-
25/04/20251 Stal Stalowa WolaLKS Lodz 10 - 0W
-
21/04/2025LKS LodzGKS Tychy0 - 3L
-
13/04/2025Wisla PlockLKS Lodz3 - 0L
-
10/04/2025LKS LodzLKS Nieciecza1 - 1L
-
06/04/2025Pogon SiedlceLKS Lodz0 - 0D
-
30/03/2025LKS LodzOdra Opole1 - 1L
-
15/03/2025Chrobry GlogowLKS Lodz1 - 0W
-
08/03/2025LKS LodzWarta Poznan2 - 0W
- Kết quả LKS Lodz mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập LKS Lodz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LKS Lodz (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
LKS Lodz (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận LKS Lodz thắng
Bại: là số trận LKS Lodz thua
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 32 | 21 | 3 | 8 | 65 | 29 | 36 | 66 | T T T H T T |
2 | Rakow Czestochowa | 32 | 19 | 8 | 5 | 48 | 21 | 27 | 65 | H T B T T B |
3 | Jagiellonia Bialystok | 32 | 17 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 59 | H T B B H T |
4 | Pogon Szczecin | 31 | 16 | 5 | 10 | 52 | 36 | 16 | 53 | H T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 31 | 14 | 8 | 9 | 55 | 40 | 15 | 50 | H T B T T B |
6 | Gornik Zabrze | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 36 | 6 | 46 | B B H H H T |
7 | Cracovia Krakow | 32 | 12 | 9 | 11 | 53 | 51 | 2 | 45 | H B B T B B |
8 | GKS Katowice | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 43 | 1 | 45 | B T T B B T |
9 | Korona Kielce | 32 | 11 | 10 | 11 | 35 | 43 | -8 | 43 | B T H T T B |
10 | Motor Lublin | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 54 | -10 | 43 | T H B T B B |
11 | Piast Gliwice | 32 | 10 | 12 | 10 | 35 | 35 | 0 | 42 | H T H B H T |
12 | Radomiak Radom | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 47 | -3 | 40 | B B H H H T |
13 | Widzew lodz | 31 | 10 | 7 | 14 | 35 | 45 | -10 | 37 | T T B B H B |
14 | Lechia Gdansk | 32 | 10 | 6 | 16 | 39 | 53 | -14 | 36 | B T B T T T |
15 | Zaglebie Lubin | 32 | 10 | 6 | 16 | 32 | 48 | -16 | 36 | T T T H B T |
16 | Stal Mielec | 32 | 7 | 8 | 17 | 35 | 52 | -17 | 29 | H B H H B T |
17 | Slask Wroclaw | 32 | 6 | 10 | 16 | 36 | 51 | -15 | 28 | H T B B T B |
18 | Puszcza Niepolomice | 32 | 6 | 9 | 17 | 36 | 60 | -24 | 27 | H B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan