Phong độ Piast Gliwice gần đây, KQ Piast Gliwice mới nhất
Phong độ Piast Gliwice gần đây
-
04/05/2025Piast GliwiceRadomiak Radom0 - 0D
-
26/04/2025Lechia GdanskPiast Gliwice2 - 0L
-
19/04/2025Piast GliwiceKorona Kielce0 - 1D
-
13/04/2025Piast GliwicePogon Szczecin1 - 0W
-
06/04/2025Jagiellonia BialystokPiast Gliwice1 - 0D
-
29/03/2025Piast GliwiceWidzew lodz0 - 2L
-
16/03/2025Puszcza NiepolomicePiast Gliwice1 - 0L
-
08/03/2025Piast GliwiceRakow Czestochowa0 - 1L
-
02/03/2025Zaglebie LubinPiast Gliwice0 - 1W
-
22/03/2025Piast GliwiceStal Rzeszow1 - 0W
Thống kê phong độ Piast Gliwice gần đây, KQ Piast Gliwice mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Piast Gliwice gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ba Lan | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Piast Gliwice gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2025Piast GliwiceRadomiak Radom0 - 0D
-
26/04/2025Lechia GdanskPiast Gliwice2 - 0L
-
19/04/2025Piast GliwiceKorona Kielce0 - 1D
-
13/04/2025Piast GliwicePogon Szczecin1 - 0W
-
06/04/2025Jagiellonia BialystokPiast Gliwice1 - 0D
-
29/03/2025Piast GliwiceWidzew lodz0 - 2L
-
16/03/2025Puszcza NiepolomicePiast Gliwice1 - 0L
-
08/03/2025Piast GliwiceRakow Czestochowa0 - 1L
-
02/03/2025Zaglebie LubinPiast Gliwice0 - 1W
-
22/03/2025Piast GliwiceStal Rzeszow1 - 0W
- Kết quả Piast Gliwice mới nhất ở giải VĐQG Ba Lan
- Kết quả Piast Gliwice mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Piast Gliwice gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Piast Gliwice (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Piast Gliwice (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Piast Gliwice thắng
Bại: là số trận Piast Gliwice thua
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 31 | 19 | 8 | 4 | 47 | 19 | 28 | 65 | T H T B T T |
2 | Lech Poznan | 31 | 20 | 3 | 8 | 64 | 29 | 35 | 63 | B T T T H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 31 | 16 | 8 | 7 | 52 | 39 | 13 | 56 | B H T B B H |
4 | Pogon Szczecin | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 34 | 18 | 53 | T H T B T T |
5 | Legia Warszawa | 30 | 14 | 8 | 8 | 55 | 39 | 16 | 50 | B H T B T T |
6 | Cracovia Krakow | 31 | 12 | 9 | 10 | 52 | 49 | 3 | 45 | T H B B T B |
7 | Gornik Zabrze | 31 | 12 | 7 | 12 | 40 | 36 | 4 | 43 | B B B H H H |
8 | Motor Lublin | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 50 | -7 | 43 | B T H B T B |
9 | GKS Katowice | 30 | 12 | 6 | 12 | 41 | 40 | 1 | 42 | B T B T T B |
10 | Korona Kielce | 30 | 10 | 10 | 10 | 31 | 39 | -8 | 40 | H B B T H T |
11 | Piast Gliwice | 31 | 9 | 12 | 10 | 31 | 34 | -3 | 39 | B H T H B H |
12 | Radomiak Radom | 31 | 10 | 7 | 14 | 42 | 47 | -5 | 37 | T B B H H H |
13 | Widzew lodz | 30 | 10 | 7 | 13 | 34 | 43 | -9 | 37 | T T T B B H |
14 | Lechia Gdansk | 31 | 9 | 6 | 16 | 36 | 51 | -15 | 33 | T B T B T T |
15 | Zaglebie Lubin | 31 | 9 | 6 | 16 | 30 | 47 | -17 | 33 | B T T T H B |
16 | Slask Wroclaw | 31 | 6 | 10 | 15 | 36 | 49 | -13 | 28 | T H T B B T |
17 | Puszcza Niepolomice | 31 | 6 | 9 | 16 | 34 | 57 | -23 | 27 | B H B H B B |
18 | Stal Mielec | 31 | 6 | 8 | 17 | 32 | 50 | -18 | 26 | B H B H H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan