Phong độ UKS Lodz Nữ gần đây, KQ UKS Lodz Nữ mới nhất
Phong độ UKS Lodz Nữ gần đây
-
03/05/2025UKS Lodz NữPogon Szczecin Nữ0 - 0L
-
26/04/2025Rekord Bielsko Biala NữUKS Lodz Nữ0 - 1W
-
16/04/2025UKS Lodz NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 0L
-
13/04/2025Pogon Tczew NữUKS Lodz Nữ0 - 2W
-
17/03/2025UKS Lodz NữSkra Czestochowa Nữ0 - 0W
-
15/03/2025GKS Gornik Leczna NữUKS Lodz Nữ0 - 0L
-
08/03/2025UKS Lodz NữResovia Rzeszow Nữ2 - 0W
-
05/03/2025APLG Gdansk NữUKS Lodz Nữ1 - 1D
-
23/04/2025UKS Lodz NữPogon Szczecin Nữ0 - 1L
-
19/03/2025UKS Lodz NữRekord Bielsko Biala Nữ2 - 0W
Thống kê phong độ UKS Lodz Nữ gần đây, KQ UKS Lodz Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ UKS Lodz Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- POL WD1 | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ UKS Lodz Nữ gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025UKS Lodz NữPogon Szczecin Nữ0 - 0L
-
26/04/2025Rekord Bielsko Biala NữUKS Lodz Nữ0 - 1W
-
16/04/2025UKS Lodz NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 0L
-
13/04/2025Pogon Tczew NữUKS Lodz Nữ0 - 2W
-
17/03/2025UKS Lodz NữSkra Czestochowa Nữ0 - 0W
-
15/03/2025GKS Gornik Leczna NữUKS Lodz Nữ0 - 0L
-
08/03/2025UKS Lodz NữResovia Rzeszow Nữ2 - 0W
-
05/03/2025APLG Gdansk NữUKS Lodz Nữ1 - 1D
-
23/04/2025UKS Lodz NữPogon Szczecin Nữ0 - 1L
-
19/03/2025UKS Lodz NữRekord Bielsko Biala Nữ2 - 0W
- Kết quả UKS Lodz Nữ mới nhất ở giải POL WD1
- Kết quả UKS Lodz Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập UKS Lodz Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UKS Lodz Nữ (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
UKS Lodz Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận UKS Lodz Nữ thắng
Bại: là số trận UKS Lodz Nữ thua
BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 19 | 18 | 0 | 1 | 64 | 8 | 56 | 54 | T T T T B T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 20 | 17 | 0 | 3 | 82 | 15 | 67 | 51 | B T T T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 20 | 15 | 0 | 5 | 57 | 19 | 38 | 45 | T B T T B T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 20 | 13 | 2 | 5 | 49 | 18 | 31 | 41 | T T B T T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 19 | 11 | 1 | 7 | 43 | 31 | 12 | 34 | T T T B T B |
6 | UKS Lodz (W) | 20 | 8 | 5 | 7 | 26 | 13 | 13 | 29 | B T T B T B |
7 | APLG Gdansk (W) | 20 | 8 | 3 | 9 | 30 | 33 | -3 | 27 | H B T B T T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 14 | 38 | -24 | 18 | B T T B B H |
9 | Pogon Tczew (W) | 20 | 4 | 2 | 14 | 18 | 55 | -37 | 14 | H B B T B B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 19 | 3 | 4 | 12 | 19 | 59 | -40 | 13 | B B B B T H |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 19 | 1 | 4 | 14 | 11 | 69 | -58 | 7 | B T B B B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 17 | 1 | 0 | 16 | 5 | 60 | -55 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan