Phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây, KQ FK Tikves Kavadarci mới nhất
Phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây
-
29/04/2025Voska SportFK Tikves Kavadarci0 - 0W
-
27/04/2025Pelister BitolaFK Tikves Kavadarci0 - 0L
-
19/04/2025FK Tikves KavadarciAcademy Pandev1 - 0W
-
13/04/2025FC Vardar SkopjeFK Tikves Kavadarci1 - 1D
-
06/04/2025FK Tikves KavadarciFK Shkendija 79 10 - 0L
-
31/03/2025SileksFK Tikves Kavadarci1 - 1D
-
15/03/2025FK Tikves KavadarciFK Rinija Gostivar1 - 0W
-
10/03/2025Rabotnicki SkopjeFK Tikves Kavadarci1 - 0L
-
05/03/2025FK Tikves KavadarciFK Shkupi 10 - 0W
-
02/03/20251 FK Shkendija 79FK Tikves Kavadarci1 - 0L
Thống kê phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây, KQ FK Tikves Kavadarci mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Macedonia | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây: theo giải đấu
-
29/04/2025Voska SportFK Tikves Kavadarci0 - 0W
-
27/04/2025Pelister BitolaFK Tikves Kavadarci0 - 0L
-
19/04/2025FK Tikves KavadarciAcademy Pandev1 - 0W
-
13/04/2025FC Vardar SkopjeFK Tikves Kavadarci1 - 1D
-
06/04/2025FK Tikves KavadarciFK Shkendija 79 10 - 0L
-
31/03/2025SileksFK Tikves Kavadarci1 - 1D
-
15/03/2025FK Tikves KavadarciFK Rinija Gostivar1 - 0W
-
10/03/2025Rabotnicki SkopjeFK Tikves Kavadarci1 - 0L
-
05/03/2025FK Tikves KavadarciFK Shkupi 10 - 0W
-
02/03/20251 FK Shkendija 79FK Tikves Kavadarci1 - 0L
- Kết quả FK Tikves Kavadarci mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Tikves Kavadarci gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Tikves Kavadarci (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
FK Tikves Kavadarci (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận FK Tikves Kavadarci thắng
Bại: là số trận FK Tikves Kavadarci thua
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 31 | 19 | 10 | 2 | 56 | 26 | 30 | 67 | T T T H T H |
2 | Sileks | 31 | 18 | 9 | 4 | 54 | 18 | 36 | 63 | T T T H T H |
3 | Rabotnicki Skopje | 30 | 15 | 11 | 4 | 34 | 16 | 18 | 56 | T H B T T H |
4 | FC Struga Trim Lum | 30 | 13 | 9 | 8 | 37 | 33 | 4 | 48 | H T T H H H |
5 | FK Rinija Gostivar | 32 | 12 | 12 | 8 | 37 | 30 | 7 | 39 | T H B B B B |
6 | Pelister Bitola | 31 | 10 | 8 | 13 | 25 | 34 | -9 | 38 | B B B T T T |
7 | FC Vardar Skopje | 29 | 9 | 8 | 12 | 30 | 37 | -7 | 35 | H T T H T T |
8 | FK Shkupi | 30 | 9 | 7 | 14 | 40 | 42 | -2 | 34 | H H B B H B |
9 | KF Besa Doberdoll | 31 | 8 | 6 | 17 | 30 | 51 | -21 | 30 | T B B B T T |
10 | FK Tikves Kavadarci | 30 | 6 | 11 | 13 | 20 | 27 | -7 | 29 | H B H T B T |
11 | Academy Pandev | 30 | 7 | 6 | 17 | 33 | 50 | -17 | 27 | B B T B T B |
12 | Voska Sport | 31 | 5 | 7 | 19 | 25 | 57 | -32 | 13 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia