Phong độ KF Besa Doberdoll gần đây, KQ KF Besa Doberdoll mới nhất
Phong độ KF Besa Doberdoll gần đây
-
07/05/2025FK Tikves KavadarciKF Besa Doberdoll1 - 0L
-
04/05/2025KF Besa DoberdollAcademy Pandev1 - 0W
-
02/05/2025KF Besa DoberdollVoska Sport0 - 0W
-
26/04/2025FC Vardar SkopjeKF Besa Doberdoll1 - 0L
-
19/04/2025KF Besa DoberdollFK Shkendija 791 - 2L
-
13/04/2025SileksKF Besa Doberdoll3 - 0L
-
06/04/2025KF Besa DoberdollFK Rinija Gostivar 10 - 0W
-
31/03/2025Rabotnicki SkopjeKF Besa Doberdoll0 - 0L
-
15/03/2025KF Besa DoberdollFC Struga Trim Lum1 - 1W
-
09/03/20251 FK ShkupiKF Besa Doberdoll1 - 2W
Thống kê phong độ KF Besa Doberdoll gần đây, KQ KF Besa Doberdoll mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ KF Besa Doberdoll gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Macedonia | 10 | 5 | 0 | 5 |
Phong độ KF Besa Doberdoll gần đây: theo giải đấu
-
07/05/2025FK Tikves KavadarciKF Besa Doberdoll1 - 0L
-
04/05/2025KF Besa DoberdollAcademy Pandev1 - 0W
-
02/05/2025KF Besa DoberdollVoska Sport0 - 0W
-
26/04/2025FC Vardar SkopjeKF Besa Doberdoll1 - 0L
-
19/04/2025KF Besa DoberdollFK Shkendija 791 - 2L
-
13/04/2025SileksKF Besa Doberdoll3 - 0L
-
06/04/2025KF Besa DoberdollFK Rinija Gostivar 10 - 0W
-
31/03/2025Rabotnicki SkopjeKF Besa Doberdoll0 - 0L
-
15/03/2025KF Besa DoberdollFC Struga Trim Lum1 - 1W
-
09/03/20251 FK ShkupiKF Besa Doberdoll1 - 2W
- Kết quả KF Besa Doberdoll mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Besa Doberdoll gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Besa Doberdoll (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
KF Besa Doberdoll (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận KF Besa Doberdoll thắng
Bại: là số trận KF Besa Doberdoll thua
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 29 | 19 | 8 | 2 | 47 | 5 | 42 | 65 | H T H T T H |
2 | FK Bashkimi | 29 | 19 | 6 | 4 | 51 | 22 | 29 | 63 | T T B H T T |
3 | KF Arsimi | 29 | 19 | 5 | 5 | 51 | 24 | 27 | 62 | T T H T T H |
4 | Bregalnica Stip | 29 | 17 | 7 | 5 | 38 | 22 | 16 | 58 | B T H B T T |
5 | Detonit Plachkovica | 29 | 10 | 13 | 6 | 38 | 28 | 10 | 43 | T B H T T B |
6 | Kamenica-Sasa | 29 | 12 | 7 | 10 | 47 | 39 | 8 | 43 | B B H T T T |
7 | FK Ohrid 2004 | 29 | 12 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 42 | B H T T B B |
8 | Belasica Strumica | 29 | 10 | 10 | 9 | 35 | 30 | 5 | 40 | H T H B B H |
9 | FK Kozuv | 29 | 8 | 12 | 9 | 27 | 26 | 1 | 36 | H B H B B T |
10 | FK Skopje | 29 | 7 | 13 | 9 | 27 | 31 | -4 | 34 | B B B H H B |
11 | FK Novaci | 29 | 8 | 9 | 12 | 27 | 31 | -4 | 33 | H T H T B T |
12 | Vardar Negotino | 29 | 10 | 3 | 16 | 34 | 48 | -14 | 33 | T B T B B T |
13 | Pobeda Prilep | 29 | 8 | 8 | 13 | 26 | 32 | -6 | 32 | H T T H H B |
14 | FK Osogovo | 29 | 6 | 8 | 15 | 25 | 44 | -19 | 26 | H H T H T B |
15 | Borec Veles | 29 | 3 | 5 | 21 | 18 | 53 | -35 | 14 | B B B B B H |
16 | Vardarski | 29 | 3 | 2 | 24 | 21 | 76 | -55 | 11 | T B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia