Phong độ Sileks gần đây, KQ Sileks mới nhất
Phong độ Sileks gần đây
-
11/05/2025SileksPelister Bitola 10 - 0D
-
04/05/2025Rabotnicki SkopjeSileks0 - 0D
-
02/05/2025SileksFK Rinija Gostivar0 - 0W
-
27/04/20251 SileksFC Struga Trim Lum0 - 0D
-
19/04/2025FK ShkupiSileks1 - 0W
-
13/04/2025SileksKF Besa Doberdoll3 - 0W
-
06/04/2025Voska SportSileks1 - 0W
-
31/03/2025SileksFK Tikves Kavadarci1 - 1D
-
15/03/2025Academy PandevSileks0 - 0W
-
09/03/20251 SileksFC Vardar Skopje1 - 0D
Thống kê phong độ Sileks gần đây, KQ Sileks mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
Thống kê phong độ Sileks gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Macedonia | 10 | 5 | 5 | 0 |
Phong độ Sileks gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025SileksPelister Bitola 10 - 0D
-
04/05/2025Rabotnicki SkopjeSileks0 - 0D
-
02/05/2025SileksFK Rinija Gostivar0 - 0W
-
27/04/20251 SileksFC Struga Trim Lum0 - 0D
-
19/04/2025FK ShkupiSileks1 - 0W
-
13/04/2025SileksKF Besa Doberdoll3 - 0W
-
06/04/2025Voska SportSileks1 - 0W
-
31/03/2025SileksFK Tikves Kavadarci1 - 1D
-
15/03/2025Academy PandevSileks0 - 0W
-
09/03/20251 SileksFC Vardar Skopje1 - 0D
- Kết quả Sileks mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sileks gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sileks (sân nhà) | 10 | 5 | 0 | 0 |
Sileks (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Sileks thắng
Bại: là số trận Sileks thua
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 32 | 20 | 10 | 2 | 58 | 27 | 31 | 70 | T T H T H T |
2 | Sileks | 32 | 18 | 10 | 4 | 54 | 18 | 36 | 64 | T T H T H H |
3 | Rabotnicki Skopje | 32 | 15 | 11 | 6 | 35 | 19 | 16 | 56 | B T T H B B |
4 | FC Struga Trim Lum | 32 | 13 | 11 | 8 | 38 | 34 | 4 | 50 | T H H H H H |
5 | FC Vardar Skopje | 32 | 11 | 9 | 12 | 34 | 37 | -3 | 42 | H T T H T T |
6 | FK Rinija Gostivar | 33 | 12 | 12 | 9 | 37 | 33 | 4 | 39 | H B B B B B |
7 | Pelister Bitola | 32 | 10 | 9 | 13 | 25 | 34 | -9 | 39 | B B T T T H |
8 | FK Shkupi | 33 | 10 | 8 | 15 | 47 | 47 | 0 | 38 | B H B B T H |
9 | FK Tikves Kavadarci | 32 | 7 | 12 | 13 | 22 | 28 | -6 | 33 | H T B T T H |
10 | Academy Pandev | 32 | 8 | 7 | 17 | 38 | 54 | -16 | 31 | T B T B T H |
11 | KF Besa Doberdoll | 32 | 8 | 6 | 18 | 30 | 52 | -22 | 30 | B B B T T B |
12 | Voska Sport | 32 | 5 | 7 | 20 | 25 | 60 | -35 | 13 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia