Phong độ Al Ali CSC gần đây, KQ Al Ali CSC mới nhất
Phong độ Al Ali CSC gần đây
-
01/05/2025Bahrain SCAl Ali CSC1 - 0D
-
26/04/2025Al Ali CSCAl-Riffa0 - 1L
-
21/04/2025MalkiaAl Ali CSC1 - 2D
-
15/04/2025Al Ali CSCManama Club1 - 0D
-
04/04/2025Al-ShabbabAl Ali CSC0 - 2W
-
06/03/2025Al Ali CSCSitra0 - 0D
-
14/02/2025Al-MuharraqAl Ali CSC2 - 0L
-
06/02/2025Al Ali CSCAl Khaldiya0 - 0L
-
16/01/20251 East RiffaAl Ali CSC1 - 0D
-
24/01/2025East RiffaAl Ali CSC0 - 0L
Thống kê phong độ Al Ali CSC gần đây, KQ Al Ali CSC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Al Ali CSC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bahrain | 9 | 1 | 5 | 3 |
- Cúp Nhà Vua Bahrain | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Al Ali CSC gần đây: theo giải đấu
-
01/05/2025Bahrain SCAl Ali CSC1 - 0D
-
26/04/2025Al Ali CSCAl-Riffa0 - 1L
-
21/04/2025MalkiaAl Ali CSC1 - 2D
-
15/04/2025Al Ali CSCManama Club1 - 0D
-
04/04/2025Al-ShabbabAl Ali CSC0 - 2W
-
06/03/2025Al Ali CSCSitra0 - 0D
-
14/02/2025Al-MuharraqAl Ali CSC2 - 0L
-
06/02/2025Al Ali CSCAl Khaldiya0 - 0L
-
16/01/20251 East RiffaAl Ali CSC1 - 0D
-
24/01/2025East RiffaAl Ali CSC0 - 0L
- Kết quả Al Ali CSC mới nhất ở giải VĐQG Bahrain
- Kết quả Al Ali CSC mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Bahrain
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Ali CSC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Ali CSC (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Al Ali CSC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Al Ali CSC thắng
Bại: là số trận Al Ali CSC thua
BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 17 | 14 | 2 | 1 | 43 | 11 | 32 | 44 | T T T T T T |
2 | Al Khaldiya | 17 | 10 | 3 | 4 | 34 | 20 | 14 | 33 | H H T B B H |
3 | Al-Riffa | 17 | 9 | 4 | 4 | 30 | 17 | 13 | 31 | B H H T T T |
4 | Sitra | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 27 | T T H T H B |
5 | Najma Manama | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 23 | 0 | 22 | B B H B H T |
6 | Al-Shabbab | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | B B H B H H |
7 | Malkia | 17 | 4 | 9 | 4 | 15 | 19 | -4 | 21 | H B H H H B |
8 | Bahrain SC | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 30 | -10 | 20 | T B B T H H |
9 | Al-Ahli(BHR) | 17 | 6 | 2 | 9 | 26 | 28 | -2 | 20 | H T B B T B |
10 | East Riffa | 17 | 2 | 7 | 8 | 18 | 27 | -9 | 13 | H T H T H H |
11 | Al Ali CSC | 17 | 2 | 6 | 9 | 19 | 34 | -15 | 12 | H T H H B H |
12 | Manama Club | 17 | 2 | 6 | 9 | 12 | 34 | -22 | 12 | B B H B B H |
AFC CL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bahrain