Phong độ Al-Ahli(BHR) gần đây, KQ Al-Ahli(BHR) mới nhất
Phong độ Al-Ahli(BHR) gần đây
-
07/05/2025Al Ali CSCAl-Ahli(BHR)0 - 0L
-
02/05/2025Al-Ahli(BHR)Al-Riffa1 - 0L
-
27/04/20251 Manama ClubAl-Ahli(BHR)0 - 0W
-
22/04/2025Al-Ahli(BHR)Sitra 10 - 2L
-
14/04/2025Al KhaldiyaAl-Ahli(BHR)1 - 1L
-
04/04/2025Al-Ahli(BHR)Najma Manama1 - 0W
-
30/03/20251 Al-Ahli(BHR)Al Khaldiya1 - 1D
-
06/03/2025Bahrain SCAl-Ahli(BHR)1 - 1L
-
14/02/2025MalkiaAl-Ahli(BHR)0 - 1D
-
27/02/20251 SitraAl-Ahli(BHR)2 - 0L
Thống kê phong độ Al-Ahli(BHR) gần đây, KQ Al-Ahli(BHR) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Al-Ahli(BHR) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bahrain | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Cúp Nhà Vua Bahrain | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Al-Ahli(BHR) gần đây: theo giải đấu
-
07/05/2025Al Ali CSCAl-Ahli(BHR)0 - 0L
-
02/05/2025Al-Ahli(BHR)Al-Riffa1 - 0L
-
27/04/20251 Manama ClubAl-Ahli(BHR)0 - 0W
-
22/04/2025Al-Ahli(BHR)Sitra 10 - 2L
-
14/04/2025Al KhaldiyaAl-Ahli(BHR)1 - 1L
-
04/04/2025Al-Ahli(BHR)Najma Manama1 - 0W
-
30/03/20251 Al-Ahli(BHR)Al Khaldiya1 - 1D
-
06/03/2025Bahrain SCAl-Ahli(BHR)1 - 1L
-
14/02/2025MalkiaAl-Ahli(BHR)0 - 1D
-
27/02/20251 SitraAl-Ahli(BHR)2 - 0L
- Kết quả Al-Ahli(BHR) mới nhất ở giải VĐQG Bahrain
- Kết quả Al-Ahli(BHR) mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Bahrain
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Ahli(BHR) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Ahli(BHR) (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Al-Ahli(BHR) (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Al-Ahli(BHR) thắng
Bại: là số trận Al-Ahli(BHR) thua
BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 18 | 15 | 2 | 1 | 49 | 12 | 37 | 47 | T T T T T T |
2 | Al Khaldiya | 18 | 10 | 3 | 5 | 35 | 22 | 13 | 33 | H T B B H B |
3 | Al-Riffa | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 18 | 12 | 31 | H H T T T B |
4 | Sitra | 18 | 7 | 7 | 4 | 27 | 20 | 7 | 28 | T H T H B H |
5 | Najma Manama | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 23 | 2 | 25 | B H B H T T |
6 | Malkia | 18 | 5 | 9 | 4 | 17 | 20 | -3 | 24 | B H H H B T |
7 | Al-Shabbab | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 21 | -4 | 22 | B H B H H H |
8 | Bahrain SC | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 32 | -12 | 20 | B B T H H B |
9 | Al-Ahli(BHR) | 18 | 6 | 2 | 10 | 26 | 30 | -4 | 20 | T B B T B B |
10 | East Riffa | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | T H T H H T |
11 | Al Ali CSC | 18 | 3 | 6 | 9 | 21 | 34 | -13 | 15 | T H H B H T |
12 | Manama Club | 18 | 2 | 6 | 10 | 13 | 40 | -27 | 12 | B H B B H B |
AFC CL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bahrain