Phong độ Dnepr Mogilev gần đây, KQ Dnepr Mogilev mới nhất
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
-
02/05/2025Dnepr MogilevFC Gomel B0 - 0W
-
27/04/2025FC BaranovichiDnepr Mogilev0 - 0D
-
19/04/2025Dnepr MogilevABFF(U19)2 - 0W
-
12/04/2025Uni X-Labs MinskDnepr Mogilev2 - 0L
-
05/04/20251 Dnepr MogilevOsipovichy2 - 0W
-
29/03/2025Niva DolbiznoDnepr Mogilev0 - 1D
-
22/03/2025Dnepr MogilevFK Bumprom1 - 0W
-
15/03/2025Dnepr MogilevLokomotiv Gomel0 - 0L
-
07/03/2025FC GomelDnepr Mogilev0 - 0L
-
01/03/2025Dnepr MogilevNaftan Novopolock4 - 2W
Thống kê phong độ Dnepr Mogilev gần đây, KQ Dnepr Mogilev mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Dnepr Mogilev gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Hạng nhất Belarus | 6 | 3 | 2 | 1 |
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Dnepr MogilevFK Bumprom1 - 0W
-
15/03/2025Dnepr MogilevLokomotiv Gomel0 - 0L
-
07/03/2025FC GomelDnepr Mogilev0 - 0L
-
01/03/2025Dnepr MogilevNaftan Novopolock4 - 2W
-
02/05/2025Dnepr MogilevFC Gomel B0 - 0W
-
27/04/2025FC BaranovichiDnepr Mogilev0 - 0D
-
19/04/2025Dnepr MogilevABFF(U19)2 - 0W
-
12/04/2025Uni X-Labs MinskDnepr Mogilev2 - 0L
-
05/04/20251 Dnepr MogilevOsipovichy2 - 0W
-
29/03/2025Niva DolbiznoDnepr Mogilev0 - 1D
- Kết quả Dnepr Mogilev mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Dnepr Mogilev mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dnepr Mogilev gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Mogilev (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Dnepr Mogilev (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev thua
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ostrowitz | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 12 | T B T T B T |
2 | BATE-2 Borisov | 6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 7 | 10 | 11 | T H T T B H |
3 | Dnepr Mogilev | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 2 | 11 | H T B T H T |
4 | Niva Dolbizno | 6 | 2 | 4 | 0 | 13 | 8 | 5 | 10 | H H T H T H |
5 | FK Lida | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 10 | B T T T B H |
6 | Volna Pinsk | 6 | 2 | 4 | 0 | 13 | 10 | 3 | 10 | T H T H H H |
7 | Kommunalnik Slonim | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | T T B B T H |
8 | Dinamo-2 Minsk | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T H H T H B |
9 | Lokomotiv Gomel | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 11 | 0 | 9 | H H B T T H |
10 | FC Belshina Babruisk | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 8 | B H H T T |
11 | ABFF(U19) | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | T H B B T H |
12 | FK Bumprom | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | H H T B H H |
13 | Uni X-Labs Minsk | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 13 | -5 | 7 | B H T B B T |
14 | FC Baranovichi | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | B H T H H |
15 | Osipovichy | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 5 | H B B H T B |
16 | FK Orsha | 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 19 | -9 | 4 | B T B B B H |
17 | FC Gomel B | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | H B H B H B |
18 | FK Minsk B | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 15 | -10 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus