Phong độ Dnepr Mogilev Nữ gần đây, KQ Dnepr Mogilev Nữ mới nhất
Phong độ Dnepr Mogilev Nữ gần đây
-
03/05/2025Dnepr Mogilev NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 0D
-
28/04/2025FC Gomel NữDnepr Mogilev Nữ2 - 0D
-
24/04/2025Dnepr Mogilev NữABFF U19 Nữ1 - 0W
-
18/04/2025Lokomotiv Vitebsk NữDnepr Mogilev Nữ0 - 0D
-
12/04/2025Dnepr Mogilev NữEnergetik-BGU Minsk Nữ2 - 2W
-
21/03/2025Dyussh Polesgu NữDnepr Mogilev Nữ1 - 2W
-
15/03/2025Dnepr Mogilev NữBelshina (W)0 - 0W
-
16/11/2024FC Gomel NữDnepr Mogilev Nữ0 - 2W
-
10/11/2024Dnepr Mogilev NữBobruichanka Bobruisk Nữ 15 - 0W
-
02/11/2024Dinamo Brest NữDnepr Mogilev Nữ0 - 3W
Thống kê phong độ Dnepr Mogilev Nữ gần đây, KQ Dnepr Mogilev Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Dnepr Mogilev Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus nữ | 10 | 7 | 3 | 0 |
Phong độ Dnepr Mogilev Nữ gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025Dnepr Mogilev NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 0D
-
28/04/2025FC Gomel NữDnepr Mogilev Nữ2 - 0D
-
24/04/2025Dnepr Mogilev NữABFF U19 Nữ1 - 0W
-
18/04/2025Lokomotiv Vitebsk NữDnepr Mogilev Nữ0 - 0D
-
12/04/2025Dnepr Mogilev NữEnergetik-BGU Minsk Nữ2 - 2W
-
21/03/2025Dyussh Polesgu NữDnepr Mogilev Nữ1 - 2W
-
15/03/2025Dnepr Mogilev NữBelshina (W)0 - 0W
-
16/11/2024FC Gomel NữDnepr Mogilev Nữ0 - 2W
-
10/11/2024Dnepr Mogilev NữBobruichanka Bobruisk Nữ 15 - 0W
-
02/11/2024Dinamo Brest NữDnepr Mogilev Nữ0 - 3W
- Kết quả Dnepr Mogilev Nữ mới nhất ở giải VĐQG Belarus nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dnepr Mogilev Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Mogilev Nữ (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Dnepr Mogilev Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev Nữ thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev Nữ thua
BXH VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 33 | 1 | 32 | 19 | T T T T T H |
2 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 4 | 12 | 17 | T T T H T T |
3 | FK Minsk (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 38 | 3 | 35 | 16 | T T B T T T |
4 | Dnepr Mogilev (W) | 7 | 4 | 3 | 0 | 15 | 7 | 8 | 15 | T T H T H H |
5 | ABFF U19 (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | H H T B T B |
6 | Dinamo Brest (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 10 | B H T B T B |
7 | Energetik-BGU Minsk (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 18 | 9 | 9 | 9 | T T B B B T |
8 | Dyussh Polesgu (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 22 | -17 | 6 | B B B T B T |
9 | Naftan Novopolock(W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 16 | -10 | 4 | H B B B T B |
10 | Belshina (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 35 | -31 | 4 | B H T B B B |
11 | FC Gomel (W) | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 47 | -40 | 2 | B B B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus