Phong độ FC Baranovichi gần đây, KQ FC Baranovichi mới nhất
Phong độ FC Baranovichi gần đây
-
03/05/2025BATE-2 BorisovFC Baranovichi1 - 1D
-
27/04/2025FC BaranovichiDnepr Mogilev0 - 0D
-
18/04/2025FK BumpromFC Baranovichi0 - 1W
-
12/04/2025Dinamo-2 MinskFC Baranovichi2 - 0D
-
29/03/2025FC BaranovichiKommunalnik Slonim 11 - 1L
-
23/11/2024Shakhter Soligorsk IIFC Baranovichi0 - 1W
-
17/11/2024FC BaranovichiOstrowitz 10 - 0W
-
15/03/2025FC BaranovichiOstrowitz0 - 2W
-
12/03/2025FC BaranovichiTorpedo-2 Zhodino4 - 0W
-
15/02/2025BATE BorisovFC Baranovichi0 - 1L
Thống kê phong độ FC Baranovichi gần đây, KQ FC Baranovichi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ FC Baranovichi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Belarus | 7 | 3 | 3 | 1 |
Phong độ FC Baranovichi gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025FC BaranovichiOstrowitz0 - 2W
-
12/03/2025FC BaranovichiTorpedo-2 Zhodino4 - 0W
-
15/02/2025BATE BorisovFC Baranovichi0 - 1L
-
03/05/2025BATE-2 BorisovFC Baranovichi1 - 1D
-
27/04/2025FC BaranovichiDnepr Mogilev0 - 0D
-
18/04/2025FK BumpromFC Baranovichi0 - 1W
-
12/04/2025Dinamo-2 MinskFC Baranovichi2 - 0D
-
29/03/2025FC BaranovichiKommunalnik Slonim 11 - 1L
-
23/11/2024Shakhter Soligorsk IIFC Baranovichi0 - 1W
-
17/11/2024FC BaranovichiOstrowitz 10 - 0W
- Kết quả FC Baranovichi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Baranovichi mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Baranovichi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Baranovichi (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
FC Baranovichi (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận FC Baranovichi thắng
Bại: là số trận FC Baranovichi thua
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-2 Minsk | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 12 | H H T H B T |
2 | Ostrowitz | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 12 | T B T T B T |
3 | BATE-2 Borisov | 6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 7 | 10 | 11 | T H T T B H |
4 | Dnepr Mogilev | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 2 | 11 | H T B T H T |
5 | ABFF(U19) | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | H B B T H T |
6 | Niva Dolbizno | 6 | 2 | 4 | 0 | 13 | 8 | 5 | 10 | H H T H T H |
7 | FK Lida | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 10 | B T T T B H |
8 | Volna Pinsk | 6 | 2 | 4 | 0 | 13 | 10 | 3 | 10 | T H T H H H |
9 | Kommunalnik Slonim | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | T T B B T H |
10 | Lokomotiv Gomel | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 11 | 0 | 9 | H H B T T H |
11 | FC Belshina Babruisk | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 8 | B H H T T |
12 | FK Bumprom | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | H H T B H H |
13 | Uni X-Labs Minsk | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 13 | -5 | 7 | B H T B B T |
14 | FC Baranovichi | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | B H T H H |
15 | Osipovichy | 7 | 1 | 2 | 4 | 12 | 16 | -4 | 5 | B B H T B B |
16 | FK Orsha | 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 19 | -9 | 4 | B T B B B H |
17 | FC Gomel B | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | H B H B H B |
18 | FK Minsk B | 7 | 0 | 0 | 7 | 5 | 16 | -11 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus