Phong độ FC Belshina Babruisk gần đây, KQ FC Belshina Babruisk mới nhất
Phong độ FC Belshina Babruisk gần đây
-
14/05/20251 FC Belshina BabruiskFC Baranovichi1 - 1W
-
10/05/2025FK LidaFC Belshina Babruisk1 - 2W
-
03/05/2025FC Belshina BabruiskFK Minsk B1 - 2W
-
26/04/20251 OstrowitzFC Belshina Babruisk0 - 3W
-
19/04/2025FC Belshina BabruiskVolna Pinsk2 - 1D
-
13/04/20251 FC Gomel BFC Belshina Babruisk1 - 0D
-
30/03/2025ABFF(U19)FC Belshina Babruisk2 - 0L
-
08/03/2025Dnepr RohachevFC Belshina Babruisk3 - 0L
-
02/03/2025FC Belshina BabruiskDnepr Rohachev1 - 1L
-
15/02/2025FC GomelFC Belshina Babruisk0 - 0L
Thống kê phong độ FC Belshina Babruisk gần đây, KQ FC Belshina Babruisk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ FC Belshina Babruisk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Belarus | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ FC Belshina Babruisk gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025FC GomelFC Belshina Babruisk0 - 0L
-
14/05/20251 FC Belshina BabruiskFC Baranovichi1 - 1W
-
10/05/2025FK LidaFC Belshina Babruisk1 - 2W
-
03/05/2025FC Belshina BabruiskFK Minsk B1 - 2W
-
26/04/20251 OstrowitzFC Belshina Babruisk0 - 3W
-
19/04/2025FC Belshina BabruiskVolna Pinsk2 - 1D
-
13/04/20251 FC Gomel BFC Belshina Babruisk1 - 0D
-
30/03/2025ABFF(U19)FC Belshina Babruisk2 - 0L
-
08/03/2025Dnepr RohachevFC Belshina Babruisk3 - 0L
-
02/03/2025FC Belshina BabruiskDnepr Rohachev1 - 1L
- Kết quả FC Belshina Babruisk mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Belshina Babruisk mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
- Kết quả FC Belshina Babruisk mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Belshina Babruisk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Belshina Babruisk (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
FC Belshina Babruisk (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận FC Belshina Babruisk thắng
Bại: là số trận FC Belshina Babruisk thua
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 4 | 11 | 20 | T T T H T T |
2 | Slavia Mozyr | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 10 | 6 | 17 | T T H B B T |
3 | Dinamo Brest | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 8 | 5 | 15 | B T H T T T |
4 | FK Isloch Minsk | 8 | 3 | 5 | 0 | 16 | 8 | 8 | 14 | H H T T H H |
5 | FC Torpedo Zhodino | 9 | 3 | 5 | 1 | 8 | 4 | 4 | 14 | T H H T T B |
6 | Dinamo Minsk | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 | H B T T T H |
7 | FC Minsk | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 14 | H T T B T H |
8 | FK Vitebsk | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 9 | 8 | 13 | T H T T B T |
9 | BATE Borisov | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | T H B T T B |
10 | Neman Grodno | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 5 | 4 | 12 | T T B B B T |
11 | FC Gomel | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | H B B H T T |
12 | Naftan Novopolock | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 17 | -8 | 10 | B B T T B B |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 8 | 0 | 5 | 3 | 8 | 13 | -5 | 5 | H B B H B H |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 13 | -7 | 4 | H B B B B B |
15 | Smorgon FC | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 15 | -11 | 4 | B B B B T B |
16 | FC Molodechno | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 22 | -19 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus