Phong độ FK Lida gần đây, KQ FK Lida mới nhất
Phong độ FK Lida gần đây
-
16/05/2025Dinamo-2 MinskFK Lida0 - 1W
-
10/05/2025FK LidaFC Belshina Babruisk1 - 2L
-
04/05/2025Kommunalnik SlonimFK Lida0 - 0D
-
27/04/2025FK LidaLokomotiv Gomel0 - 2L
-
19/04/2025FK OrshaFK Lida0 - 3W
-
11/04/2025FK Minsk BFK Lida0 - 2W
-
05/04/2025FK LidaOstrowitz1 - 0W
-
28/03/2025Volna PinskFK Lida1 - 0L
-
22/03/2025Neman GrodnoFK Lida0 - 0D
-
15/03/2025Energetik-BGU MinskFK Lida1 - 0L
Thống kê phong độ FK Lida gần đây, KQ FK Lida mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ FK Lida gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Hạng nhất Belarus | 8 | 4 | 1 | 3 |
Phong độ FK Lida gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Neman GrodnoFK Lida0 - 0D
-
15/03/2025Energetik-BGU MinskFK Lida1 - 0L
-
16/05/2025Dinamo-2 MinskFK Lida0 - 1W
-
10/05/2025FK LidaFC Belshina Babruisk1 - 2L
-
04/05/2025Kommunalnik SlonimFK Lida0 - 0D
-
27/04/2025FK LidaLokomotiv Gomel0 - 2L
-
19/04/2025FK OrshaFK Lida0 - 3W
-
11/04/2025FK Minsk BFK Lida0 - 2W
-
05/04/2025FK LidaOstrowitz1 - 0W
-
28/03/2025Volna PinskFK Lida1 - 0L
- Kết quả FK Lida mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Lida mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Lida gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Lida (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
FK Lida (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận FK Lida thắng
Bại: là số trận FK Lida thua
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BATE-2 Borisov | 7 | 4 | 2 | 1 | 21 | 8 | 13 | 14 | H T T B H T |
2 | FC Belshina Babruisk | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | 14 | H H T T T T |
3 | Dnepr Mogilev | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 10 | 3 | 14 | T B T H T T |
4 | FK Lida | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | T T B H B T |
5 | Lokomotiv Gomel | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 12 | 2 | 12 | H B T T H T |
6 | Dinamo-2 Minsk | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 | H T H B T B |
7 | Ostrowitz | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | B T T B T B |
8 | ABFF(U19) | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | H B B T H T |
9 | Niva Dolbizno | 7 | 2 | 4 | 1 | 14 | 11 | 3 | 10 | H T H T H B |
10 | Volna Pinsk | 7 | 2 | 4 | 1 | 14 | 12 | 2 | 10 | H T H H H B |
11 | FK Bumprom | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | H T B H H T |
12 | Kommunalnik Slonim | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 10 | T B B T H B |
13 | FC Baranovichi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 9 | H T H H T B |
14 | Uni X-Labs Minsk | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 14 | -6 | 7 | H T B B T B |
15 | FK Orsha | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 19 | -8 | 7 | T B B B H T |
16 | Osipovichy | 7 | 1 | 2 | 4 | 12 | 16 | -4 | 5 | B B H T B B |
17 | FC Gomel B | 7 | 0 | 3 | 4 | 6 | 14 | -8 | 3 | B H B H B B |
18 | FK Minsk B | 7 | 0 | 0 | 7 | 5 | 16 | -11 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus