Phong độ CD Tondela gần đây, KQ CD Tondela mới nhất
Phong độ CD Tondela gần đây
-
11/05/2025CD TondelaAlverca1 - 2L
-
05/05/2025CD TondelaGD Chaves1 - 0W
-
27/04/2025PortimonenseCD Tondela0 - 1D
-
21/04/2025CD TondelaVizela0 - 1L
-
12/04/2025Pacos de FerreiraCD Tondela0 - 0W
-
05/04/2025CD TondelaFeirense0 - 1W
-
29/03/2025OliveirenseCD Tondela0 - 1W
-
16/03/2025CD TondelaSL Benfica B1 - 0W
-
11/03/2025LeixoesCD Tondela0 - 1W
-
01/03/2025CD TondelaSCU Torreense1 - 0D
Thống kê phong độ CD Tondela gần đây, KQ CD Tondela mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ CD Tondela gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ CD Tondela gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025CD TondelaAlverca1 - 2L
-
05/05/2025CD TondelaGD Chaves1 - 0W
-
27/04/2025PortimonenseCD Tondela0 - 1D
-
21/04/2025CD TondelaVizela0 - 1L
-
12/04/2025Pacos de FerreiraCD Tondela0 - 0W
-
05/04/2025CD TondelaFeirense0 - 1W
-
29/03/2025OliveirenseCD Tondela0 - 1W
-
16/03/2025CD TondelaSL Benfica B1 - 0W
-
11/03/2025LeixoesCD Tondela0 - 1W
-
01/03/2025CD TondelaSCU Torreense1 - 0D
- Kết quả CD Tondela mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CD Tondela gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Tondela (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
CD Tondela (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận CD Tondela thắng
Bại: là số trận CD Tondela thua
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 33 | 16 | 13 | 4 | 56 | 35 | 21 | 61 | T T B H T B |
2 | Alverca | 33 | 16 | 12 | 5 | 56 | 33 | 23 | 60 | H H T T T T |
3 | Vizela | 33 | 16 | 11 | 6 | 48 | 29 | 19 | 59 | T H T H T H |
4 | SCU Torreense | 33 | 15 | 9 | 9 | 49 | 40 | 9 | 54 | T H T H T T |
5 | Uniao Leiria | 33 | 15 | 7 | 11 | 49 | 35 | 14 | 52 | B B B T T T |
6 | SL Benfica B | 33 | 14 | 10 | 9 | 49 | 37 | 12 | 52 | H B T T H H |
7 | GD Chaves | 34 | 14 | 9 | 11 | 40 | 34 | 6 | 51 | T T B B B H |
8 | Feirense | 34 | 13 | 10 | 11 | 35 | 34 | 1 | 49 | T T B H T B |
9 | Viseu | 33 | 11 | 12 | 10 | 43 | 40 | 3 | 45 | T H B B T H |
10 | Penafiel | 34 | 12 | 9 | 13 | 45 | 47 | -2 | 45 | B B B B H H |
11 | Maritimo | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 46 | -5 | 43 | H T T H H H |
12 | FC Felgueiras | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 37 | 4 | 43 | T H T H H T |
13 | Leixoes | 34 | 10 | 11 | 13 | 37 | 42 | -5 | 41 | H B T T B T |
14 | Porto B | 33 | 8 | 11 | 14 | 35 | 43 | -8 | 35 | T H B T B T |
15 | Portimonense | 33 | 9 | 7 | 17 | 37 | 52 | -15 | 34 | B B T H B B |
16 | Pacos de Ferreira | 33 | 8 | 6 | 19 | 33 | 50 | -17 | 30 | B B B B B B |
17 | Oliveirense | 33 | 7 | 8 | 18 | 29 | 62 | -33 | 29 | T H B T B H |
18 | CD Mafra | 33 | 5 | 9 | 19 | 27 | 54 | -27 | 24 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: