Phong độ Vilaverdense gần đây, KQ Vilaverdense mới nhất
Phong độ Vilaverdense gần đây
-
04/05/2025VilaverdenseS. Joao Ver 20 - 1L
-
26/04/2025Sporting Braga IIVilaverdense2 - 0L
-
12/04/2025VilaverdenseSanjoanense1 - 2L
-
05/04/2025Clube Desportivo TrofenseVilaverdense0 - 1W
-
29/03/20251 VilaverdenseAnadia0 - 1L
-
15/03/20251 SanjoanenseVilaverdense 12 - 0L
-
09/03/2025AnadiaVilaverdense1 - 0L
-
01/03/2025VilaverdenseClube Desportivo Trofense0 - 0W
-
22/02/2025VilaverdenseSporting Braga II0 - 0L
-
16/02/2025S. Joao VerVilaverdense 11 - 1D
Thống kê phong độ Vilaverdense gần đây, KQ Vilaverdense mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Vilaverdense gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Portugal Liga 3 | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Vilaverdense gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2025VilaverdenseS. Joao Ver 20 - 1L
-
26/04/2025Sporting Braga IIVilaverdense2 - 0L
-
12/04/2025VilaverdenseSanjoanense1 - 2L
-
05/04/2025Clube Desportivo TrofenseVilaverdense0 - 1W
-
29/03/20251 VilaverdenseAnadia0 - 1L
-
15/03/20251 SanjoanenseVilaverdense 12 - 0L
-
09/03/2025AnadiaVilaverdense1 - 0L
-
01/03/2025VilaverdenseClube Desportivo Trofense0 - 0W
-
22/02/2025VilaverdenseSporting Braga II0 - 0L
-
16/02/2025S. Joao VerVilaverdense 11 - 1D
- Kết quả Vilaverdense mới nhất ở giải Portugal Liga 3
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vilaverdense gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vilaverdense (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Vilaverdense (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Vilaverdense thắng
Bại: là số trận Vilaverdense thua
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 33 | 16 | 13 | 4 | 56 | 35 | 21 | 61 | T T B H T B |
2 | Alverca | 33 | 16 | 12 | 5 | 56 | 33 | 23 | 60 | H H T T T T |
3 | Vizela | 33 | 16 | 11 | 6 | 48 | 29 | 19 | 59 | T H T H T H |
4 | SCU Torreense | 33 | 15 | 9 | 9 | 49 | 40 | 9 | 54 | T H T H T T |
5 | Uniao Leiria | 33 | 15 | 7 | 11 | 49 | 35 | 14 | 52 | B B B T T T |
6 | SL Benfica B | 33 | 14 | 10 | 9 | 49 | 37 | 12 | 52 | H B T T H H |
7 | GD Chaves | 33 | 14 | 8 | 11 | 40 | 34 | 6 | 50 | B T T B B B |
8 | Feirense | 33 | 13 | 10 | 10 | 35 | 32 | 3 | 49 | B T T B H T |
9 | Viseu | 33 | 11 | 12 | 10 | 43 | 40 | 3 | 45 | T H B B T H |
10 | Penafiel | 33 | 12 | 8 | 13 | 45 | 47 | -2 | 44 | B B B B B H |
11 | Maritimo | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 46 | -5 | 43 | H T T H H H |
12 | FC Felgueiras | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 37 | 4 | 43 | T H T H H T |
13 | Leixoes | 33 | 9 | 11 | 13 | 35 | 42 | -7 | 38 | H H B T T B |
14 | Porto B | 33 | 8 | 11 | 14 | 35 | 43 | -8 | 35 | T H B T B T |
15 | Portimonense | 33 | 9 | 7 | 17 | 37 | 52 | -15 | 34 | B B T H B B |
16 | Pacos de Ferreira | 33 | 8 | 6 | 19 | 33 | 50 | -17 | 30 | B B B B B B |
17 | Oliveirense | 33 | 7 | 8 | 18 | 29 | 62 | -33 | 29 | T H B T B H |
18 | CD Mafra | 33 | 5 | 9 | 19 | 27 | 54 | -27 | 24 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: