Phong độ Aparecidense GO gần đây, KQ Aparecidense GO mới nhất
Phong độ Aparecidense GO gần đây
-
05/05/2025Goianesia GOAparecidense GO0 - 1W
-
27/04/2025Aparecidense GOMixto EC0 - 0D
-
20/04/20251 Capital CFAparecidense GO0 - 0W
-
30/04/2025Fluminense RJAparecidense GO0 - 0L
-
05/03/2025Aparecidense GOCascavel PR0 - 0W
-
27/02/2025CA Votuporanguense SPAparecidense GO0 - 1D
-
Pen [4-5]
-
24/02/2025Aparecidense GOAtletico Clube Goianiense1 - 0W
-
17/02/20251 GoiatubaAparecidense GO1 - 0L
-
14/02/2025Aparecidense GOGoias0 - 0L
-
10/02/2025Anapolis FCAparecidense GO0 - 0L
Thống kê phong độ Aparecidense GO gần đây, KQ Aparecidense GO mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Aparecidense GO gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- D4 Brazil | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Cúp Brasil | 3 | 1 | 1 | 1 |
- CGD Brazil | 4 | 1 | 0 | 3 |
Phong độ Aparecidense GO gần đây: theo giải đấu
-
05/05/2025Goianesia GOAparecidense GO0 - 1W
-
27/04/2025Aparecidense GOMixto EC0 - 0D
-
20/04/20251 Capital CFAparecidense GO0 - 0W
-
30/04/2025Fluminense RJAparecidense GO0 - 0L
-
05/03/2025Aparecidense GOCascavel PR0 - 0W
-
27/02/2025CA Votuporanguense SPAparecidense GO0 - 1D
-
Pen [4-5]
-
24/02/2025Aparecidense GOAtletico Clube Goianiense1 - 0W
-
17/02/20251 GoiatubaAparecidense GO1 - 0L
-
14/02/2025Aparecidense GOGoias0 - 0L
-
10/02/2025Anapolis FCAparecidense GO0 - 0L
- Kết quả Aparecidense GO mới nhất ở giải D4 Brazil
- Kết quả Aparecidense GO mới nhất ở giải Cúp Brasil
- Kết quả Aparecidense GO mới nhất ở giải CGD Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aparecidense GO gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aparecidense GO (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Aparecidense GO (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Aparecidense GO thắng
Bại: là số trận Aparecidense GO thua
BXH Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ituano SP | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 10 | H T T T |
2 | Ponte Preta | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | H T T T |
3 | Gremio Metropolitano Maringa | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 10 | T T H T |
4 | Caxias RS | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 9 | T B T T |
5 | Londrina PR | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T T H H |
6 | Brusque FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T T H |
7 | Tombense | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | H T B T |
8 | Ypiranga(RS) | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | B T B T |
9 | Botafogo PB | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 5 | T H H B |
10 | Centro Sportivo Alagoano | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H H T B |
11 | Sao Bernardo | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B T H |
12 | Reet | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 4 | H B T B |
13 | Floresta CE | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B H T |
14 | ABC RN | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | H H H B |
15 | Guarani SP | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 3 | B B B T |
16 | Itabaiana(SE) | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 3 | T B B B |
17 | Confianca SE | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 3 | B T B B |
18 | Nautico (PE) | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 | B H B H |
19 | Anapolis FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | -3 | 2 | H B H B |
20 | Figueirense | 4 | 0 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 1 | H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes