Phong độ CSKA 1948 Sofia gần đây, KQ CSKA 1948 Sofia mới nhất
Phong độ CSKA 1948 Sofia gần đây
-
07/05/2025CSKA 1948 SofiaFC Hebar Pazardzhik0 - 0D
-
02/05/2025Slavia SofiaCSKA 1948 Sofia0 - 0W
-
29/04/2025CSKA 1948 SofiaBotev Vratsa0 - 0L
-
21/04/2025CSKA 1948 SofiaFC Hebar Pazardzhik 10 - 3L
-
11/04/2025Beroe Stara ZagoraCSKA 1948 Sofia1 - 0L
-
08/04/2025CSKA 1948 SofiaLudogorets Razgrad0 - 1L
-
03/04/2025Levski SofiaCSKA 1948 Sofia2 - 0L
-
29/03/2025CSKA 1948 SofiaFK Levski Krumovgrad 13 - 1W
-
16/03/20251 Botev PlovdivCSKA 1948 Sofia0 - 2W
-
08/03/2025CSKA 1948 SofiaLokomotiv Plovdiv1 - 0W
Thống kê phong độ CSKA 1948 Sofia gần đây, KQ CSKA 1948 Sofia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ CSKA 1948 Sofia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bulgaria | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ CSKA 1948 Sofia gần đây: theo giải đấu
-
07/05/2025CSKA 1948 SofiaFC Hebar Pazardzhik0 - 0D
-
02/05/2025Slavia SofiaCSKA 1948 Sofia0 - 0W
-
29/04/2025CSKA 1948 SofiaBotev Vratsa0 - 0L
-
21/04/2025CSKA 1948 SofiaFC Hebar Pazardzhik 10 - 3L
-
11/04/2025Beroe Stara ZagoraCSKA 1948 Sofia1 - 0L
-
08/04/2025CSKA 1948 SofiaLudogorets Razgrad0 - 1L
-
03/04/2025Levski SofiaCSKA 1948 Sofia2 - 0L
-
29/03/2025CSKA 1948 SofiaFK Levski Krumovgrad 13 - 1W
-
16/03/20251 Botev PlovdivCSKA 1948 Sofia0 - 2W
-
08/03/2025CSKA 1948 SofiaLokomotiv Plovdiv1 - 0W
- Kết quả CSKA 1948 Sofia mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CSKA 1948 Sofia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA 1948 Sofia (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
CSKA 1948 Sofia (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận CSKA 1948 Sofia thắng
Bại: là số trận CSKA 1948 Sofia thua
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Sofia | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 56 | T T T |
2 | Botev Plovdiv | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 53 | H T B |
3 | Spartak Varna | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 48 | B B B |
4 | Beroe Stara Zagora | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 46 | H B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria