Phong độ Marek Dupnitza gần đây, KQ Marek Dupnitza mới nhất
Phong độ Marek Dupnitza gần đây
-
11/05/2025Spartak PlevenMarek Dupnitza1 - 0L
-
07/05/2025Marek DupnitzaCSKA Sofia B 10 - 0W
-
03/05/2025FratriaMarek Dupnitza0 - 0W
-
26/04/2025Marek DupnitzaSportist Svoge0 - 0D
-
19/04/2025FC DobrudzhaMarek Dupnitza2 - 0L
-
13/04/2025Marek DupnitzaLitex Lovech2 - 0W
-
08/04/2025FC Dunav RuseMarek Dupnitza0 - 0D
-
02/04/2025Marek DupnitzaCSKA 1948 Sofia II1 - 0W
-
29/03/2025Lokomotiv Gorna OryahovitsaMarek Dupnitza 11 - 1L
-
22/03/2025Marek DupnitzaPirin Blagoevgrad0 - 1L
Thống kê phong độ Marek Dupnitza gần đây, KQ Marek Dupnitza mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Marek Dupnitza gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bulgaria | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Marek Dupnitza gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025Spartak PlevenMarek Dupnitza1 - 0L
-
07/05/2025Marek DupnitzaCSKA Sofia B 10 - 0W
-
03/05/2025FratriaMarek Dupnitza0 - 0W
-
26/04/2025Marek DupnitzaSportist Svoge0 - 0D
-
19/04/2025FC DobrudzhaMarek Dupnitza2 - 0L
-
13/04/2025Marek DupnitzaLitex Lovech2 - 0W
-
08/04/2025FC Dunav RuseMarek Dupnitza0 - 0D
-
02/04/2025Marek DupnitzaCSKA 1948 Sofia II1 - 0W
-
29/03/2025Lokomotiv Gorna OryahovitsaMarek Dupnitza 11 - 1L
-
22/03/2025Marek DupnitzaPirin Blagoevgrad0 - 1L
- Kết quả Marek Dupnitza mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Marek Dupnitza gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marek Dupnitza (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Marek Dupnitza (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Marek Dupnitza thắng
Bại: là số trận Marek Dupnitza thua
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 36 | 22 | 11 | 3 | 53 | 13 | 40 | 77 | H T T T T H |
2 | FC Dobrudzha | 36 | 22 | 10 | 4 | 69 | 25 | 44 | 76 | T T B T H T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 36 | 21 | 9 | 6 | 52 | 36 | 16 | 72 | B B T T H T |
4 | Marek Dupnitza | 36 | 16 | 11 | 9 | 41 | 31 | 10 | 59 | T B H T T B |
5 | FC Dunav Ruse | 36 | 15 | 13 | 8 | 46 | 34 | 12 | 58 | B T B T H B |
6 | Yantra Gabrovo | 35 | 15 | 10 | 10 | 49 | 34 | 15 | 55 | H H H B B T |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 35 | 17 | 3 | 15 | 55 | 47 | 8 | 54 | T T B T B T |
8 | Etar | 36 | 14 | 10 | 12 | 48 | 39 | 9 | 52 | B H H T H T |
9 | Belasitsa Petrich | 35 | 15 | 7 | 13 | 37 | 39 | -2 | 52 | B H H T B B |
10 | Ludogorets Razgrad II | 36 | 13 | 11 | 12 | 52 | 39 | 13 | 50 | H H H T T T |
11 | CSKA Sofia B | 36 | 12 | 12 | 12 | 46 | 39 | 7 | 48 | H H B B B B |
12 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 36 | 14 | 6 | 16 | 38 | 40 | -2 | 48 | T B T B T T |
13 | Spartak Pleven | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 41 | -7 | 48 | B H B B H T |
14 | Fratria | 35 | 11 | 9 | 15 | 38 | 46 | -8 | 42 | T H T H B B |
15 | Minyor Pernik | 36 | 10 | 7 | 19 | 30 | 53 | -23 | 37 | T B H B B B |
16 | Sportist Svoge | 36 | 8 | 12 | 16 | 22 | 37 | -15 | 36 | T H H T B T |
17 | Litex Lovech | 36 | 8 | 8 | 20 | 19 | 42 | -23 | 32 | B T B B H B |
18 | Strumska Slava | 36 | 4 | 16 | 16 | 22 | 47 | -25 | 28 | H H T H B H |
19 | Botev Plovdiv II | 36 | 8 | 4 | 24 | 30 | 65 | -35 | 28 | B B T T B B |
20 | PFC Nesebar | 36 | 5 | 12 | 19 | 27 | 61 | -34 | 27 | H T B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria