Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Phong độ Boeung Ket Rubber Field gần đây, KQ Boeung Ket Rubber Field mới nhất

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Phong độ Boeung Ket Rubber Field gần đây

  • 03/07/2021
    Prey Veng
    Boeung Ket Rubber Field
    1 - 1
    W
  • 25/10/2020
    Phnom Penh FC
    Boeung Ket Rubber Field
    1 - 0
    D
  • 11/10/2020
    National DM FC
    Boeung Ket Rubber Field
    0 - 0
    W
  • 02/02/2021
    Boeung Ket Rubber Field
    National Police Commissary 1
    0 - 2
    L

Thống kê phong độ Boeung Ket Rubber Field gần đây, KQ Boeung Ket Rubber Field mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
4 2 1 1

Thống kê phong độ Boeung Ket Rubber Field gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Vô địch Quốc gia Campuchia 3 2 1 0
- Giao hữu CLB 1 0 0 1

Phong độ Boeung Ket Rubber Field gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Boeung Ket Rubber Field mới nhất ở giải Vô địch Quốc gia Campuchia

  • 03/07/2021
    Prey Veng
    Boeung Ket Rubber Field
    1 - 1
    W
  • 25/10/2020
    Phnom Penh FC
    Boeung Ket Rubber Field
    1 - 0
    D
  • 11/10/2020
    National DM FC
    Boeung Ket Rubber Field
    0 - 0
    W
  • - Kết quả Boeung Ket Rubber Field mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 02/02/2021
    Boeung Ket Rubber Field
    National Police Commissary 1
    0 - 2
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Boeung Ket Rubber Field gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Boeung Ket Rubber Field (sân nhà) 3 2 0 0
Boeung Ket Rubber Field (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Boeung Ket Rubber Field thắng
Bại: là số trận Boeung Ket Rubber Field thua

BXH Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Svay Rieng FC 20 17 1 2 66 14 52 52 T T T T T T
2 Phnom Penh FC 20 16 3 1 66 22 44 51 H T B T H T
3 Visakha FC 20 14 2 4 51 20 31 44 T T T B T T
4 Angkor tiger FC 20 11 4 5 40 23 17 37 B H T B H T
5 Nagaworld FC 20 11 3 6 35 28 7 36 H H T T T T
6 Boeung Ket Angkor 20 9 3 8 51 31 20 30 B T B H T B
7 ISI Dangkor Senchey FC 20 7 3 10 31 45 -14 24 T T T B B B
8 Tiffy Army FC 20 5 4 11 31 46 -15 19 B T B H H B
9 Life 20 2 4 14 17 53 -36 10 B H B B B B
10 Kirivong Sok Sen Chey 20 1 3 16 17 68 -51 6 B H B T B H
11 National Police Commissary 20 1 2 17 17 72 -55 5 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Campuchia