Phong độ Benfica gần đây, KQ Benfica mới nhất
Phong độ Benfica gần đây
-
11/05/2025BenficaSporting CP0 - 1D
-
04/05/2025EstorilBenfica0 - 2W
-
28/04/2025BenficaAVS Futebol SAD4 - 0W
-
20/04/2025Vitoria GuimaraesBenfica0 - 1W
-
14/04/2025BenficaFC Arouca0 - 0D
-
07/04/2025FC PortoBenfica0 - 2W
-
03/04/2025BenficaSC Farense2 - 1W
-
29/03/2025Gil VicenteBenfica0 - 1W
-
24/04/2025BenficaTirsense1 - 0W
-
10/04/2025TirsenseBenfica0 - 2W
Thống kê phong độ Benfica gần đây, KQ Benfica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ Benfica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 6 | 2 | 0 |
- Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Benfica gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025BenficaSporting CP0 - 1D
-
04/05/2025EstorilBenfica0 - 2W
-
28/04/2025BenficaAVS Futebol SAD4 - 0W
-
20/04/2025Vitoria GuimaraesBenfica0 - 1W
-
14/04/2025BenficaFC Arouca0 - 0D
-
07/04/2025FC PortoBenfica0 - 2W
-
03/04/2025BenficaSC Farense2 - 1W
-
29/03/2025Gil VicenteBenfica0 - 1W
-
24/04/2025BenficaTirsense1 - 0W
-
10/04/2025TirsenseBenfica0 - 2W
- Kết quả Benfica mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
- Kết quả Benfica mới nhất ở giải Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Benfica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Benfica (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
Benfica (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Benfica thắng
Bại: là số trận Benfica thua
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 33 | 24 | 7 | 2 | 86 | 27 | 59 | 79 | H T T T T H |
2 | Benfica | 33 | 25 | 4 | 4 | 83 | 27 | 56 | 79 | T H T T T H |
3 | FC Porto | 33 | 21 | 5 | 7 | 62 | 30 | 32 | 68 | B T T B T T |
4 | Sporting Braga | 33 | 19 | 8 | 6 | 54 | 29 | 25 | 65 | H T T H H B |
5 | Vitoria Guimaraes | 33 | 14 | 12 | 7 | 47 | 35 | 12 | 54 | T T B T T B |
6 | Santa Clara | 33 | 16 | 6 | 11 | 34 | 31 | 3 | 54 | B B H T H T |
7 | Casa Pia AC | 33 | 12 | 9 | 12 | 38 | 42 | -4 | 45 | H B H B H T |
8 | FC Famalicao | 33 | 11 | 11 | 11 | 42 | 38 | 4 | 44 | T T B H B B |
9 | Estoril | 33 | 11 | 10 | 12 | 44 | 53 | -9 | 43 | T B B T B H |
10 | Rio Ave | 33 | 9 | 10 | 14 | 38 | 54 | -16 | 37 | B T H B T H |
11 | Moreirense | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 50 | -11 | 37 | T B B H B H |
12 | FC Arouca | 33 | 8 | 11 | 14 | 31 | 48 | -17 | 35 | B H T B H H |
13 | Nacional da Madeira | 33 | 9 | 7 | 17 | 32 | 47 | -15 | 34 | B T B H B H |
14 | Gil Vicente | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 46 | -13 | 33 | B B T T B H |
15 | Estrela da Amadora | 33 | 7 | 8 | 18 | 24 | 46 | -22 | 29 | T B B T B B |
16 | AVS Futebol SAD | 33 | 5 | 12 | 16 | 25 | 57 | -32 | 27 | B B H B B T |
17 | SC Farense | 33 | 6 | 9 | 18 | 24 | 44 | -20 | 27 | H T B B T T |
18 | Boavista FC | 33 | 6 | 6 | 21 | 23 | 55 | -32 | 24 | T B T B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena