Phong độ Cobreloa gần đây, KQ Cobreloa mới nhất
Phong độ Cobreloa gần đây
-
04/05/2025CobreloaD. Concepcion0 - 0W
-
28/04/2025San Luis QuillotaCobreloa0 - 0D
-
20/04/2025CD Copiapo S.A.Cobreloa0 - 0D
-
13/04/2025CobreloaCD Magallanes0 - 0W
-
29/03/2025CobreloaCSD Antofagasta3 - 2W
-
16/03/20251 Rangers TalcaCobreloa 20 - 1D
-
08/03/2025CobreloaUniversidad de Concepcion0 - 0L
-
02/03/20251 San Marcos de AricaCobreloa1 - 0D
-
06/04/20252 CSD AntofagastaCobreloa0 - 1W
-
24/03/2025CobreloaMunicipal Iquique0 - 0D
Thống kê phong độ Cobreloa gần đây, KQ Cobreloa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Cobreloa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Chile | 8 | 3 | 4 | 1 |
Phong độ Cobreloa gần đây: theo giải đấu
-
06/04/20252 CSD AntofagastaCobreloa0 - 1W
-
24/03/2025CobreloaMunicipal Iquique0 - 0D
-
04/05/2025CobreloaD. Concepcion0 - 0W
-
28/04/2025San Luis QuillotaCobreloa0 - 0D
-
20/04/2025CD Copiapo S.A.Cobreloa0 - 0D
-
13/04/2025CobreloaCD Magallanes0 - 0W
-
29/03/2025CobreloaCSD Antofagasta3 - 2W
-
16/03/20251 Rangers TalcaCobreloa 20 - 1D
-
08/03/2025CobreloaUniversidad de Concepcion0 - 0L
-
02/03/20251 San Marcos de AricaCobreloa1 - 0D
- Kết quả Cobreloa mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
- Kết quả Cobreloa mới nhất ở giải Hạng 2 Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cobreloa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cobreloa (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Cobreloa (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Cobreloa thắng
Bại: là số trận Cobreloa thua
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Marcos de Arica | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 9 | 5 | 19 | B T T T T T |
2 | CD Copiapo S.A. | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 18 | T T B H T T |
3 | San Luis Quillota | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 7 | 3 | 16 | T B T T H T |
4 | Santiago Wanderers | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 10 | 3 | 15 | T B T H H B |
5 | Cobreloa | 9 | 3 | 5 | 1 | 13 | 10 | 3 | 14 | H T T H H T |
6 | Deportes Recoleta | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 14 | T H B H T B |
7 | Curico Unido | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 13 | H B T B H T |
8 | D. Concepcion | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 13 | 1 | 13 | B T T T T B |
9 | CD Magallanes | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 8 | 2 | 11 | H T B H B T |
10 | Rangers Talca | 9 | 2 | 5 | 2 | 11 | 11 | 0 | 11 | H T B H H H |
11 | Universidad de Concepcion | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 7 | 0 | 11 | B T B B B H |
12 | CSD Antofagasta | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 16 | -4 | 10 | H B T H B H |
13 | Santiago Morning | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 10 | -3 | 9 | B B T B B H |
14 | Deportes Santa Cruz | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 16 | -8 | 7 | T B B T B B |
15 | Union San Felipe | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 12 | -6 | 6 | B H B H T B |
16 | Deportes Temuco | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 14 | -7 | 6 | H B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile