Phong độ Cobresal gần đây, KQ Cobresal mới nhất
Phong độ Cobresal gần đây
-
03/05/2025Union EspanolaCobresal0 - 1W
-
27/04/2025CobresalDeportes Limache2 - 0W
-
20/04/2025HuachipatoCobresal 10 - 1W
-
13/04/2025CobresalUniv Catolica1 - 1D
-
31/03/2025Union La CaleraCobresal0 - 0L
-
17/03/2025CobresalO.Higgins0 - 0D
-
09/03/2025Coquimbo UnidoCobresal0 - 0D
-
03/03/2025CobresalUniversidad de Chile0 - 0W
-
07/04/2025CobresalSan Marcos de Arica 11 - 0W
-
24/03/2025Coquimbo UnidoCobresal0 - 0D
Thống kê phong độ Cobresal gần đây, KQ Cobresal mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Cobresal gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Cobresal gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025Union EspanolaCobresal0 - 1W
-
27/04/2025CobresalDeportes Limache2 - 0W
-
20/04/2025HuachipatoCobresal 10 - 1W
-
13/04/2025CobresalUniv Catolica1 - 1D
-
31/03/2025Union La CaleraCobresal0 - 0L
-
17/03/2025CobresalO.Higgins0 - 0D
-
09/03/2025Coquimbo UnidoCobresal0 - 0D
-
03/03/2025CobresalUniversidad de Chile0 - 0W
-
07/04/2025CobresalSan Marcos de Arica 11 - 0W
-
24/03/2025Coquimbo UnidoCobresal0 - 0D
- Kết quả Cobresal mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả Cobresal mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cobresal gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cobresal (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Cobresal (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Cobresal thắng
Bại: là số trận Cobresal thua
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audax Italiano | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 19 | H B T T B T |
2 | Palestino | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 19 | T H T B B T |
3 | Coquimbo Unido | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 5 | 6 | 19 | H T H H B T |
4 | Cobresal | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 9 | 5 | 18 | H B H T T T |
5 | Univ Catolica | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 7 | 9 | 17 | H T H T T B |
6 | Huachipato | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | T T H B T B |
7 | Universidad de Chile | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 8 | 7 | 16 | B H B T T T |
8 | Union La Calera | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 15 | B T B H T H |
9 | O.Higgins | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 9 | 1 | 14 | H T B T H B |
10 | Nublense | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 15 | -7 | 11 | B H B H T H |
11 | Colo Colo | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 10 | B B T H T B |
12 | Deportes La Serena | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 18 | -8 | 10 | T B T B B B |
13 | Deportes Limache | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | -6 | 8 | B B T B B T |
14 | Union Espanola | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 15 | -6 | 6 | T B T B B B |
15 | Everton CD | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 20 | -13 | 6 | H T B H B B |
16 | Municipal Iquique | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 5 | B B H B H T |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile