Phong độ CSD Antofagasta gần đây, KQ CSD Antofagasta mới nhất
Phong độ CSD Antofagasta gần đây
-
04/05/2025Santiago MorningCSD Antofagasta 10 - 0D
-
27/04/2025CSD AntofagastaSan Marcos de Arica2 - 1L
-
20/04/2025CSD AntofagastaUnion San Felipe0 - 1D
-
12/04/2025Deportes RecoletaCSD Antofagasta1 - 0W
-
29/03/2025CobreloaCSD Antofagasta3 - 2L
-
18/03/2025CSD AntofagastaDeportes Temuco0 - 0D
-
11/03/2025Santiago WanderersCSD Antofagasta2 - 0L
-
03/03/2025CSD AntofagastaD. Concepcion1 - 1W
-
06/04/20252 CSD AntofagastaCobreloa0 - 1L
-
22/03/2025CSD AntofagastaCD Copiapo S.A.0 - 1W
Thống kê phong độ CSD Antofagasta gần đây, KQ CSD Antofagasta mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ CSD Antofagasta gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Chile | 8 | 2 | 3 | 3 |
Phong độ CSD Antofagasta gần đây: theo giải đấu
-
06/04/20252 CSD AntofagastaCobreloa0 - 1L
-
22/03/2025CSD AntofagastaCD Copiapo S.A.0 - 1W
-
04/05/2025Santiago MorningCSD Antofagasta 10 - 0D
-
27/04/2025CSD AntofagastaSan Marcos de Arica2 - 1L
-
20/04/2025CSD AntofagastaUnion San Felipe0 - 1D
-
12/04/2025Deportes RecoletaCSD Antofagasta1 - 0W
-
29/03/2025CobreloaCSD Antofagasta3 - 2L
-
18/03/2025CSD AntofagastaDeportes Temuco0 - 0D
-
11/03/2025Santiago WanderersCSD Antofagasta2 - 0L
-
03/03/2025CSD AntofagastaD. Concepcion1 - 1W
- Kết quả CSD Antofagasta mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
- Kết quả CSD Antofagasta mới nhất ở giải Hạng 2 Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CSD Antofagasta gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSD Antofagasta (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
CSD Antofagasta (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận CSD Antofagasta thắng
Bại: là số trận CSD Antofagasta thua
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Marcos de Arica | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 9 | 5 | 19 | B T T T T T |
2 | CD Copiapo S.A. | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 18 | T T B H T T |
3 | San Luis Quillota | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 7 | 3 | 16 | T B T T H T |
4 | Santiago Wanderers | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 10 | 3 | 15 | T B T H H B |
5 | Cobreloa | 9 | 3 | 5 | 1 | 13 | 10 | 3 | 14 | H T T H H T |
6 | Deportes Recoleta | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 14 | T H B H T B |
7 | Curico Unido | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 13 | H B T B H T |
8 | D. Concepcion | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 13 | 1 | 13 | B T T T T B |
9 | CD Magallanes | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 8 | 2 | 11 | H T B H B T |
10 | Rangers Talca | 9 | 2 | 5 | 2 | 11 | 11 | 0 | 11 | H T B H H H |
11 | Universidad de Concepcion | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 7 | 0 | 11 | B T B B B H |
12 | CSD Antofagasta | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 16 | -4 | 10 | H B T H B H |
13 | Santiago Morning | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 10 | -3 | 9 | B B T B B H |
14 | Deportes Santa Cruz | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 16 | -8 | 7 | T B B T B B |
15 | Union San Felipe | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 12 | -6 | 6 | B H B H T B |
16 | Deportes Temuco | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 14 | -7 | 6 | H B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile