Phong độ HNK Cibalia gần đây, KQ HNK Cibalia mới nhất
Phong độ HNK Cibalia gần đây
-
09/05/2025HNK CibaliaRudes1 - 1W
-
03/05/2025HNK Vukovar 91HNK Cibalia 11 - 1L
-
26/04/2025HNK CibaliaNK Opatija0 - 0L
-
17/04/2025Radnik SesveteHNK Cibalia0 - 0W
-
12/04/2025HNK CibaliaNK Dubrava Zagreb0 - 1L
-
06/04/2025NK Orijent RijekaHNK Cibalia1 - 1D
-
30/03/2025HNK CibaliaNK Croatia Zmijavci0 - 0D
-
22/03/2025HNK CibaliaNK Zrinski Jurjevac1 - 0W
-
15/03/2025HNK CibaliaNK Opatija0 - 0L
-
08/03/2025NK Dubrava ZagrebHNK Cibalia0 - 0L
Thống kê phong độ HNK Cibalia gần đây, KQ HNK Cibalia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ HNK Cibalia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Croatia | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ HNK Cibalia gần đây: theo giải đấu
-
09/05/2025HNK CibaliaRudes1 - 1W
-
03/05/2025HNK Vukovar 91HNK Cibalia 11 - 1L
-
26/04/2025HNK CibaliaNK Opatija0 - 0L
-
17/04/2025Radnik SesveteHNK Cibalia0 - 0W
-
12/04/2025HNK CibaliaNK Dubrava Zagreb0 - 1L
-
06/04/2025NK Orijent RijekaHNK Cibalia1 - 1D
-
30/03/2025HNK CibaliaNK Croatia Zmijavci0 - 0D
-
22/03/2025HNK CibaliaNK Zrinski Jurjevac1 - 0W
-
15/03/2025HNK CibaliaNK Opatija0 - 0L
-
08/03/2025NK Dubrava ZagrebHNK Cibalia0 - 0L
- Kết quả HNK Cibalia mới nhất ở giải Hạng 2 Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HNK Cibalia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Cibalia (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
HNK Cibalia (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận HNK Cibalia thắng
Bại: là số trận HNK Cibalia thua
BXH Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Opatija | 31 | 18 | 11 | 2 | 46 | 18 | 28 | 65 | T T T B T T |
2 | HNK Vukovar 91 | 30 | 18 | 9 | 3 | 49 | 13 | 36 | 63 | T H T T T H |
3 | NK Orijent Rijeka | 30 | 12 | 13 | 5 | 40 | 29 | 11 | 49 | H T T T T H |
4 | Radnik Sesvete | 31 | 13 | 7 | 11 | 33 | 28 | 5 | 46 | T B B B B B |
5 | NK Dubrava Zagreb | 30 | 14 | 3 | 13 | 33 | 32 | 1 | 45 | T T B T T B |
6 | Bijelo Brdo | 30 | 12 | 7 | 11 | 35 | 36 | -1 | 43 | B T T T T T |
7 | HNK Cibalia | 30 | 11 | 8 | 11 | 42 | 35 | 7 | 41 | H B T B B T |
8 | Rudes | 30 | 10 | 7 | 13 | 30 | 30 | 0 | 37 | T B B H T B |
9 | NK Jarun | 31 | 9 | 9 | 13 | 31 | 34 | -3 | 36 | H T B T T B |
10 | NK Croatia Zmijavci | 30 | 8 | 10 | 12 | 25 | 40 | -15 | 34 | B B B B B T |
11 | NK Dugopolje | 30 | 5 | 12 | 13 | 28 | 47 | -19 | 27 | B B B H B T |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 31 | 1 | 6 | 24 | 15 | 65 | -50 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia