Phong độ Vendsyssel gần đây, KQ Vendsyssel mới nhất
Phong độ Vendsyssel gần đây
-
03/05/2025B93 CopenhagenVendsyssel1 - 0D
-
26/04/2025RoskildeVendsyssel1 - 0L
-
20/04/2025VendsysselB93 Copenhagen1 - 1W
-
16/04/2025HobroVendsyssel3 - 1L
-
12/04/2025VendsysselRoskilde0 - 0D
-
05/04/2025Herfolge Boldklub KogeVendsyssel0 - 0D
-
29/03/2025VendsysselHillerod Fodbold0 - 0D
-
15/03/2025VendsysselFredericia0 - 0L
-
09/03/2025RoskildeVendsyssel2 - 0L
-
01/03/2025VendsysselSandnes Ulf0 - 0L
Thống kê phong độ Vendsyssel gần đây, KQ Vendsyssel mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Vendsyssel gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng Nhất Đan Mạch | 9 | 1 | 4 | 4 |
Phong độ Vendsyssel gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025VendsysselSandnes Ulf0 - 0L
-
03/05/2025B93 CopenhagenVendsyssel1 - 0D
-
26/04/2025RoskildeVendsyssel1 - 0L
-
20/04/2025VendsysselB93 Copenhagen1 - 1W
-
16/04/2025HobroVendsyssel3 - 1L
-
12/04/2025VendsysselRoskilde0 - 0D
-
05/04/2025Herfolge Boldklub KogeVendsyssel0 - 0D
-
29/03/2025VendsysselHillerod Fodbold0 - 0D
-
15/03/2025VendsysselFredericia0 - 0L
-
09/03/2025RoskildeVendsyssel2 - 0L
- Kết quả Vendsyssel mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Vendsyssel mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vendsyssel gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vendsyssel (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Vendsyssel (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Vendsyssel thắng
Bại: là số trận Vendsyssel thua
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 60 | B T T B H H |
2 | Fredericia | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 3 | 8 | 55 | T T H T H H |
3 | AC Horsens | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 49 | T B T B B T |
4 | Kolding FC | 7 | 4 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 46 | T B B T T T |
5 | Hvidovre IF | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 44 | B T H T H B |
6 | Esbjerg | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 15 | -8 | 38 | B B B B H B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch